Bảng giá Khám, Chữa bệnh
09:10:00 | 17-06-2020

Bảng giá Khám, Chữa bệnh tại Bệnh viện Quân y 110
Tên dịch vụ Giá dịch vụ Giá bảo hiểm
Khám Nội 38.700 38.700
Khám cấp giấy chứng nhận sức khỏe đi học, đi làm, lái xe - bản chính 120.000 0
Khám Nội - Nội trú 38.700 38.700
Khám Răng hàm mặt 38.700 38.700
Khám giáo sư (Chỉ tiêm) 0 0
Khám Ngoại 38.700 38.700
Khám mắt tuyển sinh 100.000 0
Khám YHCT - Nội trú 38.700 38.700
Khám Mắt - Nội trú 38.700 38.700
Khám YHCT 38.700 38.700
Khám Răng hàm mặt - Nội trú 38.700 38.700
Khám Phục hồi chức năng 38.700 38.700
Khám Mắt 38.700 38.700
Khám Ngoại - Nội trú 38.700 38.700
Khám giáo sư (đơn vị giảm đau) 400.000 0
Khám giáo sư (đơn vị giảm đau) - Nội trú 300.000 0
Khám Phục hồi chức năng - Nội trú 38.700 38.700
Khám Tai mũi họng 38.700 38.700
Xét nghiệm cặn dư phân 53.600 53.600
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14.900 14.900
Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284.000 284.000
Phản ứng hóa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn) 55.300 55.300
Định lượng Troponin I (Máu) 75.400 75.400
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) 57.700 57.700
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động 298.000 298.000
Mycobacterium tuberculosis Mantoux 11.900 11.900
Huyệt đồ (bằng máy đếm laser) 69.300 69.300
Định lượng Protein (niệu) 13.900 13.900
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) 5.414.000 5.414.000
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 20.400 20.400
Demodex soi tươi 41.700 41.700
HAV Ab test nhanh 119.000 119.000
Xét nghiệm SISH 5.414.000 5.414.000
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15.200 15.200
Định tính Protein Bence - jones (niệu) 21.500 21.500
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) 297.000 297.000
Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu] 48.400 48.400
Phản ứng CRP 21.500 21.500
HSV 1+2 lgG miễn dịch tự động 154.000 154.000
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen) 244.000 244.000
HEV lgM miễn dịch bán tự động 313.000 313.000