Bảng giá khám, chữa bệnh tại bệnh viện quân y 110
Tính theo đơn vị VNĐ
STT
Tên dịch vụ
Giá dịch vụ
Giá bảo hiểm
1
Khám Mắt
38700
38700
2
Khám Ngoại
38700
38700
3
Khám YHCT
38700
38700
4
Khám Nội
38700
38700
5
Khám Răng hàm mặt
38700
38700
6
Khám cấp giấy chứng nhận sức khỏe đi học, đi làm, lái xe - bản chính
120000
0
7
Khám giáo sư
400000
0
8
Khám Phục hồi chức năng
38700
38700
9
Khám Tai mũi họng
38700
38700
10
Khám phó giáo sư
300000
0
11
Định lượng Insulin [Máu]
80800
80800
12
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm tự động
951000
951000
13
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
19200
19200
14
HBc IgM miễn dịch bán tự động
113000
113000
15
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
238000
238000
16
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn).
55300
55300
17
Định lượng Creatinin (niệu)
16100
16100
18
Định lượng Peptid - C
171000
171000
19
Định lượng Pepsinogen II [Máu]
581000
581000
20
Treponema pallidum test nhanh
238000
238000
21
HCV Ab miễn dịch tự động
119000
119000
22
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi
41700
41700
23
HCV Ab miễn dịch bán tự động
119000
119000
24
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
25
Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu]
48400
48400
26
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động
119000
119000
27
Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor)
207000
207000
28
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (Đối với 1 dị nguyên)
562000
562000
29
HAV Ab test nhanh
119000
119000
30
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
451000
451000
31
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
64600
64600
32
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
59200
59200
33
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)
40400
40400
34
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
215000
215000
35
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]
43100
43100
36
Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch)
130000
130000
37
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh
1314000
1314000
38
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
581000
581000
39
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang
159000
159000
40
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học
196000
196000
41
Xác định Bacturate trong máu
204000
204000
42
Bilirubin định tính
6300
6300
43
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
17300
17300
44
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động
184000
184000
45
Dengue virus NS1Ag test nhanh
130000
130000
46
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
26900
26900
47
Định tính Phospho hữu cơ [niệu]
6300
6300
48
Định lượng Albumin [Máu]
21500
21500
49
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]
80800
80800
50
Độ bão hòa Transferin
64600
64600
51
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
130000
130000
52
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết
41700
41700
53
Vi khuẩn nhuộm soi
68000
68000
54
HAV IgM miễn dịch tự động
106000
106000
55
Nhuộm May Grunwald – Giemsa
159000
159000
56
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
184000
184000
57
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]
134000
134000
58
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)
438000
438000
59
Định lượng Cortisol (máu)
91600
91600
60
Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
374000
374000
61
Định lượng Protein (dịch chọc dò)
21500
21500
62
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
26400
26400
63
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
258000
258000
64
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm
555000
555000
65
HBsAg miễn dịch bán tự động
74700
74700
66
Xn Trụ niệu
3000
3000
67
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
63500
63500
68
Nhuộm Diff – Quick
159000
159000
69
Tế bào học nước tiểu
159000
159000
70
Virus Ag miễn dịch bán tự động
298000
298000
71
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]
236000
236000
72
Homocysteine
145000
145000
73
Rubella virus IgM miễn dịch tự động
143000
143000
74
Định lượng Amylase (niệu)
37700
37700
75
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
56500
56500
76
Định lượng Digoxin [Máu]
86200
86200
77
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]
86200
86200
78
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
40400
40400
79
Chọc hút kim nhỏ các hạch
258000
258000
80
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng
278000
278000
81
HBsAg miễn dịch tự động
74700
74700
82
Tế bào học dịch rửa ổ bụng
159000
159000
83
Định lượng Cortisol (niệu)
91600
91600
84
Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt
404000
404000
85
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun
404000
404000
86
Định lượng Beta 2 Microglobulin
75400
75400
87
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc
184000
184000
88
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
64600
64600
89
Phản ứng Rivalta [dịch]
8500
8500
90
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu
43100
43100
91
Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch)
298000
298000
92
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm)
92400
92400
93
Rotavirus test nhanh
178000
178000
94
HBc IgM miễn dịch tự động
113000
113000
95
Định lượng IgA
64600
64600
96
Định lượng CA 72 – 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
284000
284000
97
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
189000
189000
98
Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ.
374000
374000
99
Định lượng Glucose [Máu]
21500
21500
100
HCV Ab test nhanh
53600
53600
101
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
21500
21500
102
Định lượng vitamin B12
75400
75400
103
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
189000
189000
104
Định lượng Troponin I [Máu]
75400
75400
105
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
139000
139000
106
Định lượng FDP
138000
138000
107
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
108
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
109
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn
38000
38000
110
Helicobacter pylori nhuộm soi
68000
68000
111
Vibrio cholerae nhuộm soi
68000
68000
112
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
41700
41700
113
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]
75400
75400
114
Định lượng Glucose (niệu)
13900
13900
115
Định lượng sắt huyết thanh
32300
32300
116
Định tính Porphyrin [niệu]
53100
53100
117
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
40400
40400
118
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)
77300
77300
119
Demodex soi tươi
41700
41700
120
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]
581000
581000
121
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động
298000
298000
122
Tìm giun chỉ trong máu
34600
34600
123
Helicobacter pylori Ab test nhanh
230000
230000
124
Định lượng Calci ion hoá [Máu]
16100
16100
125
Phát hiện kháng đông ngoại sinh
80800
80800
126
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
112000
112000
127
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)
1164000
1164000
128
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]
26900
26900
129
Tế bào học dịch chải phế quản
159000
159000
130
Vi khuẩn test nhanh
238000
238000
131
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]
80800
80800
132
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
21500
21500
133
Định lượng C-Peptid [Máu]
171000
171000
134
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick
411000
411000
135
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]
269000
269000
136
Định lượng Transferin
64600
64600
137
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962)
297000
297000
138
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
159000
159000
139
Đường máu mao mạch
15200
15200
140
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc
172000
172000
141
Nhuộm May – Grunwald- Giemsa cho tủy xương
404000
404000
142
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
21500
21500
143
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết
41700
41700
144
Helicobacter pylori Ag test nhanh
156000
156000
145
XN RPR định tính
26000
26000
146
HIV Ab miễn dịch bán tự động
106000
106000
147
Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
148
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết
41700
41700
149
Định lượng Globulin [Máu]
21500
21500
150
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
184000
184000
151
Tế bào học đờm
159000
159000
152
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất
197000
197000
153
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
415000
415000
154
Clostridium nuôi cấy, định danh
1314000
1314000
155
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]
398000
398000
156
HDV Ag miễn dịch bán tự động
411000
411000
157
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động
154000
154000
158
Xét nghiệm Mucin test
51900
51900
159
Định lượng β - Thromboglobulin (βTG)
207000
207000
160
Neisseria meningitidis nhuộm soi
68000
68000
161
Clostridium difficile miễn dịch bán tự động
814000
814000
162
HIV Ab test nhanh (Dịch vụ)
53600
0
163
HCV Core Ag miễn dịch tự động
544000
544000
164
Định lượng Beta Crosslap [Máu]
139000
139000
165
Nhuộm Mucicarmin
411000
411000
166
Nhuộm Gomori cho sợi võng
366000
366000
167
RSV Ab miễn dịch bán tự động
143000
143000
168
HBsAb miễn dịch bán tự động
71600
71600
169
HSV 2 IgG miễn dịch tự động
214000
214000
170
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin
109000
109000
171
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động
154000
154000
172
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
38000
38000
173
Định lượng G6PD
80800
80800
174
Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể
436000
436000
175
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động
298000
298000
176
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi
41700
41700
177
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
4700
4700
178
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế bằng NaF
102000
102000
179
Định lượng Cyclosporin A
323000
323000
180
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên
436000
436000
181
Rickettsia Ab miễn dịch tự động
119000
119000
182
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]
182000
182000
183
Định lượng Prolactin [Máu]
75400
75400
184
Vi hệ đường ruột
29700
29700
185
Định lượng Protein (dịch não tuỷ)
10700
10700
186
EV71 IgM/IgG test nhanh
114000
114000
187
Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu
709000
709000
188
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)
207000
207000
189
HDV IgM miễn dịch bán tự động
315000
315000
190
Xác định nhóm máu A₁ (Kỹ thuật ống nghiệm)
34600
34600
191
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
21500
21500
192
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng
734000
734000
193
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động
196000
196000
194
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
26900
26900
195
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
46200
46200
196
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể
436000
436000
197
CMV IgG miễn dịch tự động
113000
113000
198
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP
282000
282000
199
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
80800
80800
200
Định lượng Troponin Ths [Máu]
75400
75400
201
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]
64600
64600
202
HBeAg test nhanh
59700
59700
203
HBeAg miễn dịch tự động
95500
95500
204
Định lượng Catecholamin (niệu)
215000
215000
205
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động
297000
297000
206
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
207
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần
113000
113000
208
HEV IgM miễn dịch bán tự động
313000
313000
209
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
48400
48400
210
Hồng cầu trong phân test nhanh
65600
65600
211
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
68000
68000
212
Ureaplasma urealyticum test nhanh
238000
238000
213
Định lượng bổ thể C4 [Máu]
59200
59200
214
HIV Ab miễn dịch tự động
106000
106000
215
XN Protein niệu 24h
25000
25000
216
Đơn bào đường ruột soi tươi
41700
41700
217
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
65600
65600
218
Định lượng Catecholamin (niệu)
419000
419000
219
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)
28800
28800
220
Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc Locus DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO
1898000
1898000
221
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)
147000
147000
222
HBV đo tải lượng Real-time PCR
664000
664000
223
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (Đối với 1 dị nguyên)
562000
562000
224
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)
57700
57700
225
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh
75400
75400
226
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
227
Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+
176000
1764000
228
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
46200
46200
229
HEV IgG miễn dịch bán tự động
313000
313000
230
Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động
119000
119000
231
Định lượng Ceruloplasmin [Máu]
70000
70000
232
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động
178000
178000
233
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]
43100
43100
234
Định lượng CA 15 – 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
284000
284000
235
Thời gian phục hồi Canxi
31100
31100
236
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ
17300
17300
237
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
65800
65800
238
HSV 2 IgM miễn dịch tự động
214000
214000
239
Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể
436000
436000
240
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]
408000
408000
241
Định lượng kháng thể kháng tinh trùng
1016000
1016000
242
Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol)
28800
28800
243
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)
438000
438000
244
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)
231000
231000
245
Định lượng kháng thể kháng Prothrombin
448000
448000
246
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
244000
244000
247
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
28800
28800
248
Tập trung bạch cầu
28800
28800
249
Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)
562000
562000
250
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)
541000
541000
251
HIV Ab test nhanh (BH Quân)
53600
53600
252
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động
298000
298000
253
Định lượng Ferritin [Máu]
80800
80800
254
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
12600
12600
255
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid
75100
75100
256
Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
257
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
258
Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929)
381000
381000
259
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]
64600
64600
260
Rubella virus Ab test nhanh
149000
149000
261
Định lượng Pepsinogen I [Máu]
581000
581000
262
EBV IgG miễn dịch tự động
184000
184000
263
HBsAg test nhanh
53600
53600
264
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
328000
328000
265
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động
298000
298000
266
Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
149000
149000
267
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động
178000
178000
268
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
86600
86600
269
Định lượng Aldosteron [Máu]
521000
521000
270
Vi khuẩn khẳng định
464000
464000
271
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
21500
21500
272
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]
80800
80800
273
Định lượng Urê (dịch)
21500
21500
274
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
207000
207000
275
Định lượng Sắt [Máu]
32300
32300
276
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan
411000
411000
277
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết
328000
328000
278
Phản ứng Pandy [dịch]
8500
8500
279
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
80800
80800
280
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động
298000
298000
281
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động
154000
154000
282
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
23100
23100
283
Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương
80800
80800
284
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm
17300
17300
285
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)
12900
12900
286
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng
32100
32100
287
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
253000
253000
288
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động
119000
119000
289
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)
74800
74800
290
Đo lactat trong máu
96900
96900
291
HBeAb miễn dịch tự động
95500
95500
292
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard
464000
464000
293
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
294
Định lượng Transferin [Máu]
64600
64600
295
Định lượng Apo A₁ (Apolipoprotein A₁) [Máu]
48400
48400
296
Virus Ag miễn dịch tự động
298000
298000
297
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu
92400
92400
298
Định lượng Vitamin B12 [Máu]
75400
75400
299
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động
119000
119000
300
Chlamydia test nhanh
71600
71600
301
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)
43100
43100
302
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
41700
41700
303
Pneumocystis miễn dịch bán tự động
358000
358000
304
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động
40400
40400
305
Phản ứng CRP
21500
21500
306
Measles virus Ab miễn dịch tự động
252000
252000
307
Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen
6300
6300
308
HDV Ab miễn dịch bán tự động
214000
214000
309
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
68000
68000
310
Định lượng CA¹²⁵ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
284000
284000
311
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)
338000
338000
312
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry
392000
392000
313
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]
64600
0
314
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động
298000
298000
315
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động
295000
295000
316
Định lượng Glucose (dịch chọc dò)
12900
12900
317
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)
244000
244000
318
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng
87100
87100
319
Định lượng HbA1c [Máu]
101000
101000
320
C-Peptid
171000
171000
321
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)
415000
415000
322
Định lượng Fructosamin [Máu]
91600
91600
323
Cryptosporidium test nhanh
238000
238000
324
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
37700
37700
325
Định lượng Axit Uric (niệu)
16100
16100
326
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động
250000
250000
327
Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
374000
374000
328
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX
231000
231000
329
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
41700
41700
330
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động
154000
154000
331
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)
48400
48400
332
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
333
Định lượng Progesteron [Máu]
80800
80800
334
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH)
4714000
4714000
335
Định lượng yếu tố Thrombomodulin
207000
207000
336
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
36900
36900
337
Phát hiện kháng đông đường chung
88600
88600
338
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
297000
297000
339
Đo nồng độ cồn
15000
0
340
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
26900
26900
341
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động
167000
167000
342
Định lượng Myoglobin [Máu]
91600
91600
343
Định lượng Folate [Máu]
86200
86200
344
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]
12900
12900
345
Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu]
562000
562000
346
Điện di huyết sắc tố
358000
358000
347
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
68000
68000
348
Định lượng Benzodiazepin [niệu]
37700
37700
349
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
20700
20700
350
Trichomonas vaginalis nhuộm soi
41700
41700
351
Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
374000
374000
352
Máu lắng (bằng máy tự động)
34600
34600
353
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
258000
258000
354
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động
298000
298000
355
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
56000
56000
356
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
102000
102000
357
Đo độ nhớt dịch khớp
51900
51900
358
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
91600
91600
359
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
12600
12600
360
Định lượng Clo (dịch não tuỷ)
22500
22500
361
Tế bào học dịch màng khớp
159000
159000
362
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]
43100
43100
363
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn
436000
436000
364
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh
41700
41700
365
Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang
516000
516000
366
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
196000
196000
367
Định lượng Protein (niệu)
13900
13900
368
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
34600
34600
369
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]
32300
32300
370
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
244000
244000
371
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
86200
86200
372
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động
298000
298000
373
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu
258000
258000
374
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động
119000
119000
375
Đo các chất khí trong máu
215000
215000
376
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)
297000
297000
377
Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
1314000
1314000
378
Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt)
25800
25800
379
Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính
9600
9600
380
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]
192000
192000
381
Định lượng Protein S toàn phần
231000
231000
382
Influenza virus A, B test nhanh
170000
0
383
Định lượng CRP
53800
53800
384
Định lượng D-Dimer
253000
253000
385
HEV IgM miễn dịch tự động
313000
313000
386
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động
143000
143000
387
Định lượng Cystatine C [Máu]
86200
86200
388
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động
154000
154000
389
Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch)
298000
298000
390
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)
28800
28800
391
HBsAg khẳng định
614000
614000
392
Clostridium difficile miễn dịch tự động
814000
814000
393
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
29000
29000
394
Gross
16100
16100
395
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
86600
86600
396
Nhuộm Glycogen theo Best
404000
404000
397
Định lượng Dưỡng chấp [niệu]
26900
26900
398
Định nhóm máu tại giường
39100
39100
399
Demodex nhuộm soi
41700
41700
400
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
69300
69300
401
Xét nghiệm cặn dư phân
53600
53600
402
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
258000
258000
403
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH)
5414000
5414000
404
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin
328000
328000
405
Định lượng Anti Xa
253000
253000
406
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou
349000
349000
407
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động
119000
119000
408
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]
176000
176000
409
HBeAg miễn dịch bán tự động
95500
95500
410
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
238000
238000
411
Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống nghiệm)
34600
34600
412
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động
178000
178000
413
HBeAb miễn dịch bán tự động
95500
95500
414
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
39100
39100
415
Paracetamol
37700
37700
416
Nhuộm xanh alcian
434000
434000
417
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry
428000
428000
418
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
21500
21500
419
Định lượng Testosterol [Máu]
93700
93700
420
Định lượng kháng thể kháng Insulin
387000
387000
421
Định lượng Haptoglobin
96900
96900
422
Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ.
189000
189000
423
Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
424
OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia)
47500
47500
425
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động
191000
191000
426
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương
80800
80800
427
Định lượng Tranferin Receptor
107000
107000
428
Maclagan
16100
16100
429
HBsAb định lượng
116000
116000
430
Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
284000
284000
431
Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu]
349000
349000
432
Định lượng Ferritin
80800
80800
433
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]
37700
37700
434
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ
51900
51900
435
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
189000
189000
436
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
437
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)
14900
14900
438
Trứng giun soi tập trung
41700
41700
439
Định lượng Plasminogen
207000
207000
440
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
297000
297000
441
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
442
Trichomonas vaginalis soi tươi
41700
41700
443
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động
252000
252000
444
Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương
184000
184000
445
Cell bloc (khối tế bào)
234000
234000
446
Định lượng bổ thể C3 [Máu]
59200
59200
447
Treponema pallidum nhuộm soi
68000
68000
448
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
41700
41700
449
Vi nấm test nhanh
238000
238000
450
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
74800
74800
451
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)
92400
92400
452
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế
30000
30000
453
Điện di protein huyết thanh
371000
371000
454
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]
182000
182000
455
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
23100
23100
456
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên
436000
436000
457
HSV 1 IgG miễn dịch tự động
214000
214000
458
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
459
Đo khả năng găn sắt toàn thể
75400
75400
460
Virus Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
461
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
26900
26900
462
Nhuộm Grocott
366000
366000
463
Erythropoietin
80800
80800
464
Chlamydia Ab miễn dịch tự động
178000
178000
465
Định lượng IgM
64600
64600
466
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)
541000
541000
467
Tinh dịch đồ
50000
0
468
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi
41700
41700
469
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)
31100
31100
470
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
91600
91600
471
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động
119000
119000
472
Định lượng Mg [Máu]
32300
32300
473
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
238000
238000
474
Định lượng Cyclosphorin [Máu]
323000
323000
475
Tế bào học dịch rửa phế quản
159000
159000
476
HIV Ag/Ab test nhanh
98200
98200
477
Định lượng Globulin (thuỷ dịch)
21500
21500
478
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]
64600
64600
479
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
130000
130000
480
Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
481
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
91600
91600
482
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt
258000
258000
483
Định lượng Creatinin (dịch)
21500
21500
484
Định lượng Amylase (dịch)
21500
21500
485
Tìm tế bào Hargraves
64600
64600
486
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
59200
59200
487
Dengue virus IgA test nhanh
238000
238000
488
Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
489
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]
139000
139000
490
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian
434000
434000
491
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)
26900
26900
492
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc
238000
238000
493
Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA
2227000
2227000
494
Vibrio cholerae soi tươi
68000
68000
495
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI
231000
231000
496
Định lượng Urê máu [Máu]
21500
21500
497
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
86200
86200
498
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim
159000
159000
499
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi
41700
41700
500
Virus test nhanh
238000
238000
501
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]
96900
96900
502
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động
154000
154000
503
Urobilin, Urobilinogen: Định tính
6300
6300
504
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
21500
21500
505
Định lượng Estradiol [Máu]
80800
80800
506
Mycoplasma hominis test nhanh
238000
238000
507
Định lượng D-Dimer [Máu]
253000
253000
508
Định lượng IgE
64600
64600
509
HBc total miễn dịch bán tự động
71600
71600
510
HBsAb test nhanh
59700
59700
511
EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động
214000
214000
512
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]
161000
161000
513
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
21500
21500
514
CMV IgM miễn dịch bán tự động
130000
130000
515
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]
43100
43100
516
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động
298000
298000
517
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
15200
15200
518
Định lượng Acid Folic
86200
86200
519
Cặn Addis
43100
43100
520
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng
814000
814000
521
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu
69300
69300
522
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)
36900
36900
523
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
80800
80800
524
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)
57700
57700
525
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X
458000
458000
526
Mycobacterium tuberculosis Mantoux
11900
11900
527
HEV Ab test nhanh
119000
119000
528
Streptococcus pyogenes ASO
41700
41700
529
Virus Ab miễn dịch tự động
298000
298000
530
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)
39100
39100
531
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác
51900
51900
532
Leptospira test nhanh
138000
138000
533
HBeAb test nhanh
59700
59700
534
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
39100
39100
535
Nghiệm pháp Von-Kaulla
51900
51900
536
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi
20400
20400
537
EBV IgM miễn dịch tự động
191000
191000
538
HEV IgG miễn dịch tự động
313000
313000
539
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)
34600
34600
540
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]
408000
408000
541
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
74800
74800
542
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
297000
297000
543
Định lượng Pre-albumin [Máu]
96900
96900
544
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
284000
284000
545
Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
297000
297000
546
Định tính Codein (test nhanh) [niệu]
43100
43100
547
Định lượng Interleukin - 12p70 human
768000
768000
548
Nhuộm Shorr
404000
404000
549
Định lượng Phospho (máu)
21500
21500
550
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]
96900
96900
551
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)
92400
92400
552
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
43100
43100
553
Vi nấm nhuộm soi
41700
41700
554
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)
173000
173000
555
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
21500
21500
556
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
36900
36900
557
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]
26900
26900
558
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
80800
80800
559
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
178000
178000
560
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
1164000
1164000
561
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)
69300
69300
562
Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
563
Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
189000
189000
564
Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
565
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
27400
27400
566
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
1164000
1164000
567
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh
533000
533000
568
Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
569
Định lượng Creatinin (máu)
21500
21500
570
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy
159000
159000
571
Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu
72800
72800
572
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động
154000
154000
573
Định lượng Albumin (thuỷ dịch)
21500
21500
574
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết
41700
41700
575
Inhibin A
236000
236000
576
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
64600
64600
577
CMV IgG miễn dịch bán tự động
113000
113000
578
Mycobacterium leprae nhuộm soi
68000
68000
579
Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)
1054000
1054000
580
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
21500
21500
581
Định lượng Troponin T [Máu]
75400
75400
582
Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid
366000
366000
583
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
26900
26900
584
HSV 1 IgM miễn dịch tự động
214000
214000
585
Canxi, Phospho định tính
6300
6300
586
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
119000
119000
587
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI
288000
288000
588
Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
189000
189000
589
Xét nghiệm SISH
5414000
5414000
590
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)
26900
26900
591
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]
471000
471000
592
Xn kháng thể kháng lao
50000
0
593
Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry)
366000
366000
594
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
541000
541000
595
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
80800
80800
596
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
80800
80800
597
Định lượng Histamine
989000
989000
598
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep
564000
564000
599
Định tính Protein Bence -jones [niệu]
21500
21500
600
HBcAb test nhanh
59700
59700
601
CMV IgM miễn dịch tự động
130000
130000
602
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]
145000
145000
603
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng
278000
278000
604
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu)
94100
94100
605
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
606
Cryptococcus test nhanh
113000
113000
607
Xác định nhanh 1NR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay
40400
40400
608
HBc total miễn dịch tự động
71600
71600
609
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc
172000
172000
610
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
64600
64600
611
Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
189000
189000
612
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
244000
244000
613
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân
65600
65600
614
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động
202000
202000
615
Định lượng Acid Uric [Máu]
21500
21500
616
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
617
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
173000
173000
618
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)
29000
29000
619
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]
290000
290000
620
Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
621
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
43100
43100
622
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
297000
297000
623
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
38200
38200
624
Định lượng Heparin
207000
207000
625
Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
284000
284000
626
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]
64600
64600
627
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu
48400
48400
628
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]
204000
204000
629
Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
297000
297000
630
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động
250000
250000
631
Treponema pallidum soi tươi
68000
68000
632
Vi nấm soi tươi
41700
41700
633
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm)
40400
40400
634
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff
388000
388000
635
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]
80800
80800
636
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
23100
23100
637
Định lượng Phospho (niệu)
20400
20400
638
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII)
138000
138000
639
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]
64600
64600
640
HAV IgM miễn dịch bán tự động
106000
106000
641
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
120000
120000
642
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)
26900
26900
643
Định lượng Urê (niệu)
16100
16100
644
Định lượng β2 microglobulin [Máu]
75400
75400
645
Định lượng CA 19 – 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
284000
284000
646
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
297000
297000
647
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
12900
12900
648
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
53800
53800
649
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động
178000
178000
650
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động
298000
298000
651
Điện di miễn dịch huyết thanh
1016000
1016000
652
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
258000
258000
653
Trứng giun, sán soi tươi
41700
41700
654
Định lượng Canxi (niệu)
24600
24600
655
HBsAg định lượng
471000
471000
656
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen
77300
77300
657
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
68000
68000
658
Salmonella Widal
178000
178000
659
Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
660
HEV IgM test nhanh
119000
119000
661
Định lượng Calcitonin [Máu]
134000
134000
662
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)
31100
31100
663
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]
150000
150000
664
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
32100
32100
665
Đo lưu huyết não
43400
43400
666
Nội soi ruột non bóng kẹp
7000000
0
667
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản
1133000
1133000
668
Siêu âm Doppler mạch máu
222000
222000
669
Chụp tủy sống có tiêm thuốc
397000
0
670
Chụp Xquang khớp vai phải thẳng
65400
65400
671
Chích áp xe vú
219000
219000
672
Điều trị tủy răng số 25
565000
565000
673
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
65400
65400
674
Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA
3581000
0
675
Siêu âm tuyến nước bọt
100000
43900
676
Thuỷ châm
66100
66100
677
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
237000
237000
678
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
330000
330000
679
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện
333000
333000
680
Nội soi phế quản dưới gây mê
1761000
1761000
681
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
67300
67300
682
Hàn composite cổ răng
337000
337000
683
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang
893000
893000
684
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
66100
66100
685
Nhổ răng khó
500000
0
686
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường
222000
222000
687
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
231000
231000
688
Chụp Xquang khớp vai trái nghiêng hoặc chếch
65400
65400
689
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
258000
258000
690
Chích áp xe tuyến Bartholin
831000
831000
691
Chụp Xquang xương cẳng tay phải thẳng nghiêng
65400
65400
692
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
65400
65400
693
Nội soi khí - phế quản ống mềm qua ống nội khí quản
415000
415000
694
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang
522000
522000
695
Điện châm điều trị liệt chi trên
67300
67300
696
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi trái bánh chè
65400
65400
697
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
893000
893000
698
Thông vòi nhĩ
86600
86600
699
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)
1311000
1311000
700
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)
1442000
1442000
701
Siêu âm khớp (một vị trí)
100000
43900
702
Chụp Xquang xương cánh tay phải thẳng nghiêng
65400
65400
703
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân phải thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
65400
704
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (Bao gồm mạch: Gan, tuỵ, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)
1701000
1701000
705
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng
2212000
2212000
706
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
100000
43900
707
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
110000
110000
708
Định lượng kháng thể kháng Prothrombin
448000
448000
709
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)
525000
525000
710
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm
152000
152000
711
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn
2212000
2212000
712
Nội soi siêu âm trực tràng
1164000
1164000
713
Nắn, bó gẫy xương gót
144000
144000
714
Một răng sứ Cô ban
3000000
0
715
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê
290000
290000
716
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
35500
35500
717
Nhổ răng đơn giản
200000
0
718
Siêu âm khớp gối
100000
43900
719
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT)
522000
522000
720
Chụp Xquang xương đòn trái thẳng hoặc chếch
65400
65400
721
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang
115000
0
722
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê
865000
865000
723
Nắn trật khớp gối (Bột liền)
259000
259000
724
Đo độ mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 1 vi trí (cột sống)
82300
82300
725
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
335000
335000
726
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi
580000
580000
727
Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
1636000
1636000
728
Nắn, bó bột bàn tay (bột liền)
234000
234000
729
Xông thuốc bằng máy
42900
42900
730
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ
533000
533000
731
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)
82100
82100
732
Chụp Xquang Chausse III
65400
65400
733
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang
632000
632000
734
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
576000
576000
735
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết
513000
513000
736
Test Hp
300000
0
737
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang
155000
0
738
Đo độ mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 1 vị trí
82300
82300
739
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
134000
134000
740
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (nông chiều dài ≥ l0 cm)
237000
237000
741
Đo độ mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 2 vi trí (Cổ xương đùi+Cẳng tay) - bên trái
141000
141000
742
Thay huyết tươngThay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế albumin 5%
1636000
1636000
743
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
152000
152000
744
Nội soi phế quản ống mềm gây tê
753000
753000
745
Thông lệ đạo 2 mắt
94400
94400
746
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
234000
234000
747
Phong bế cạnh cột sống thắt lưng (chưa bao gồm tiền thuốc)
300000
0
748
Siêu âm tinh hoàn hai bên
100000
43900
749
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
25900
25900
750
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy
522000
522000
751
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
62900
62900
752
Điện châm điều trị giảm đau do zona
67300
67300
753
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán
1125000
1125000
754
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê
753000
753000
755
Đốt lạnh họng hạt
130000
130000
756
Nội soi chụp mật tụy ngược dòng (Chẩn đoán)
7500000
0
757
Điều trị tủy răng số 26 hàm trên
925000
925000
758
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)
100000
59500
759
Nhổ răng số 8 mọc lệch 75 độ
1000000
0
760
Điều trị bằng Laser công suất thấp
47400
47400
761
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằng bóng
2678000
2678000
762
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
65400
763
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ
1311000
1311000
764
Mở thông dạ dày bằng nội soi
2697000
2697000
765
Siêu âm Doppler tim
222000
222000
766
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
65400
65400
767
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
222000
222000
768
Nắn, bó bột gãy xương chậu
624000
624000
769
Chụp động mạch vành
5916000
5916000
770
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi
2678000
2678000
771
Đo độ mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 2 vị trí
141000
141000
772
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
358000
358000
773
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
66100
66100
774
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma
333000
333000
775
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da
178000
178000
776
Chụp Xquang ngực thẳng (Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế))
56200
56200
777
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang
522000
522000
778
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa
260000
0
779
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
1701000
1701000
780
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện
333000
333000
781
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
2584000
2584000
782
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)
107000
107000
783
Ôn châm
81800
81800
784
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
2897000
2897000
785
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
632000
632000
786
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy
522000
522000
787
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
66100
66100
788
Bơm rửa khoang màng phổi
216000
216000
789
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm
1002000
1002000
790
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu
189000
189000
791
Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)
3250000
3250000
792
Điều trị tủy răng số 15
565000
565000
793
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement
97000
97000
794
Tiêm dưới kết mạc
47500
47500
795
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
513000
513000
796
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm
221000
221000
797
Lấy cao răng
134000
134000
798
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES)
1636000
1636000
799
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
65400
65400
800
Cắt u amidan
3771000
3771000
801
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
100000
43900
802
Oxy dược dụng( 2 lít/phút)
0
0
803
Nội soi đại tràng-lấy dị vật
1696000
1696000
804
Nội soi dạ dày gây mê
1000000
0
805
Tập vận động có trợ giúp
46900
46900
806
Nội soi ổ bụng
825000
825000
807
Nhổ răng sữa
37300
37300
808
Mãng châm
81800
81800
809
Tiêm điểm bán gân (Chưa bao gồm thuốc)
200000
0
810
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán
1761000
1761000
811
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay
335000
335000
812
Điện châm điều trị ù tai
67300
67300
813
Nội soi sinh thiết u vòm (gây mê)
1559000
1559000
814
Kỹ thuật xoa bóp vùng
41800
41800
815
Điều trị tủy răng số 22
422000
422000
816
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim
1625000
1625000
817
Đốt họng hạt bằng nhiệt
79100
79100
818
Giảm đau sau phẫu thuật do bệnh nhân tự điều khiển thuốc tê qua đường tĩnh mạch trong 03 ngày
2100000
0
819
Thông lệ đạo 1 mắt
59400
59400
820
Siêu âm tuyến vú hai bên
100000
43900
821
Đo độ mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 2 vi trí (Cột sống+Cẳng tay)- tay phải
141000
141000
822
Nội soi khí - phế quản ống mềm chẩn đoán
415000
415000
823
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
2068000
0
824
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần)
1541000
1541000
825
Siêu âm ổ bụng + màng phổi
100000
43900
826
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
67300
67300
827
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận
178000
178000
828
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
1636000
1636000
829
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
617000
617000
830
Điều trị tủy răng số 21
422000
422000
831
Oxy dược dụng( 8 lít/phút)
8640
8640
832
Nong và đặt stent động mạch vành
6816000
6816000
833
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
52500
52500
834
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích.
2212000
2212000
835
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh
67300
67300
836
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
100000
43900
837
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
100000
43900
838
Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc)
367000
0
839
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang
632000
632000
840
Siêu âm cổ tay
100000
43900
841
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày
2697000
2697000
842
Đặt sonde bàng quang
90100
90100
843
Siêu âm tuyến tiền liệt
100000
43900
844
Một răng cercon full
5500000
0
845
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
35500
35500
846
Điều trị tủy răng số 43
422000
422000
847
Đo điện thính giác thân não
178000
178000
848
Nội soi đại tràng sigma có sinh thiết
408000
408000
849
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ
34200
34200
850
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
335000
335000
851
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] (Chụp X-quang số hóa 2 phim)
97200
97200
852
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
1133000
1133000
853
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
1446000
1446000
854
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh không thở máy
1443000
1443000
855
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
1442000
1442000
856
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
479000
479000
857
Thay canuyn mở khí quản
247000
247000
858
Truyền hóa chất tĩnh mạch
155000
155000
859
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)
632000
632000
860
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
399000
399000
861
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy)
1701000
1701000
862
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
67300
67300
863
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
100000
43900
864
Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên
127000
0
865
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
152000
152000
866
Chụp Xquang xương cổ tay trái thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
65400
867
Chụp CT - Scanner cột sống ngực
522000
522000
868
Chụp Xquang lồng ngực thẳng
65400
65400
869
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)
1701000
1701000
870
Một răng sứ Imes - Icore đắp sứ
3000000
0
871
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)
530000
530000
872
Điều trị bằng các dòng điện xung
41400
41400
873
Chích áp xe thành sau họng gây tê/ gây mê
250000
250000
874
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
247000
247000
875
Một răng sứ Cercon full
5500000
0
876
Nội soi mũi, họng có sinh thiết (gây mê)
1559000
1559000
877
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
335000
335000
878
Cắt chỉ khâu kết mạc
32900
32900
879
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn
35500
35500
880
Đo điện não vi tính
64300
64300
881
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA)
5598000
5598000
882
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
728000
728000
883
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm
77000
77000
884
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA)
5598000
5598000
885
Tiêm khớp vai
91500
91500
886
Nắn, bó bột gãy xương chày
335000
335000
887
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
334000
334000
888
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
35500
35500
889
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
1696000
1696000
890
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)
1541000
1541000
891
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
5570000
0
892
Fibroscan gan (Chẩn đoán sớm xơ gan và gan nhiễm mỡ)
250000
0
893
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản
1311000
1311000
894
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
125000
125000
895
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
66100
66100
896
Chụp Xquang khớp gối trái thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
65400
897
Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc)
244000
244000
898
Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan
558000
558000
899
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
66100
66100
900
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành
6816000
6816000
901
Oxy dược dụng( 3 lít/phút)
3240
3240
902
Thuỷ châm điều trị đau lưng
66100
66100
903
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang
893000
893000
904
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2
333000
333000
905
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
447000
447000
906
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người
66100
66100
907
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người
46900
46900
908
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
100000
43900
909
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
2214000
2214000
910
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
335000
335000
911
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy
2212000
2212000
912
Nhổ răng số 8 mọc lệch
500000
0
913
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng
653000
653000
914
Điều trị bằng tia hồng ngoại (PHỤC HỒI CHỨC NĂNG)
35200
35200
915
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
1446000
1446000
916
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp
66100
66100
917
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser
337000
337000
918
Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú]
127000
127000
919
Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater
2678000
2678000
920
Điều trị tủy răng số 31
422000
422000
921
Oxy dược dụng (1 lít/phút)
1080
1080
922
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)
1701000
1701000
923
Nội soi khớp chẩn đoán
483000
483000
924
Rửa cùng đồ 1 mắt
41600
41600
925
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
66100
66100
926
Đo khúc xạ máy
9900
9900
927
Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng
1144000
1144000
928
Rửa bàng quang
198000
198000
929
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
66100
66100
930
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
982000
982000
931
Đặt sonde hậu môn
82100
82100
932
Tập với dụng cụ chèo thuyền
29000
29000
933
Điều trị tủy răng số 17 hàm trên
925000
925000
934
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
45300
45300
935
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
1442000
1442000
936
Bơm rửa phế quản
1461000
1461000
937
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy
3261000
3261000
938
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
1311000
1311000
939
Cắt chỉ khâu giác mạc
32900
32900
940
Điều trị bằng oxy cao áp
233000
233000
941
Điều trị tủy răng số 14
565000
565000
942
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
97200
97200
943
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
67300
67300
944
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)
632000
632000
945
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
632000
632000
946
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT
105000
105000
947
Lọc máu chu kỳ
556000
556000
948
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam
247000
247000
949
Chụp CT scanner hốc mắt
522000
522000
950
Siêu âm màng phổi
100000
43900
951
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
2214000
2214000
952
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
1446000
1446000
953
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang
525000
0
954
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
65400
65400
955
Đo độ mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 2 vi trí (Cột sống+Cẳng tay)- tay trái
141000
141000
956
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy)
1446000
1446000
957
Một hàm tháo lắp cứng + răng
2500000
0
958
Nội soi bàng quang
525000
525000
959
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
100000
43900
960
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]
628000
628000
961
Nắn, bó bột cột sống (bột liền)
624000
624000
962
Nội soi tai mũi họng
104000
104000
963
Chụp Xquang tuyến nước bọt
386000
386000
964
Đo độ mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 1 vi trí (xương cẳng tay) - tay trái
82300
82300
965
Điều trị đốt điện các khối u nội khí phế quản với tia laser
2844000
2844000
966
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
944000
944000
967
Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ
1636000
1636000
968
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
263000
263000
969
Nhổ răng số 8 mọc lệch 75 độ
1500000
0
970
Rửa cùng đồ
41600
41600
971
Chụp Xquang khớp khuỷu gập phải (Jones hoặc Coyle)
65400
65400
972
Chụp Xquang xương cẳng chân phải thẳng nghiêng
65400
65400
973
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2
333000
333000
974
Điều trị tủy răng số 46 hàm dưới
795000
795000
975
Chụp Xquang xương cổ tay phải thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
65400
976
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang
522000
522000
977
Đốt nhiệt cao tần dùng kim ba
16500000
0
978
Siêu âm thai
100000
43900
979
Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp
1636000
1636000
980
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết
433000
433000
981
Một răng imes-icore full
3500000
0
982
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ.
2678000
2678000
983
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)
2214000
2214000
984
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ
243000
243000
985
Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng sinh thiết
1944000
1944000
986
Chụp Xquang Blondeau
65400
65400
987
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]
155000
155000
988
Xông hơi thuốc
42900
42900
989
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng
91500
91500
990
Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng chẩn đoán
1944000
1944000
991
Xoa bóp bấm huyệt
65500
65500
992
Điều trị sẩn cục bằng Plasma
333000
333000
993
Chích áp xe sàn miệng (gây mê)
729000
729000
994
Đo độ mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 1 vi trí (cổ xương đùi)- chân phải
82300
82300
995
Nắn trật khớp khuỷu tay (Bột liền)
399000
399000
996
Tập ho có trợ giúp
30100
30100
997
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
1701000
1701000
998
Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ
558000
558000
999
Siêu âm chẩn đoán( mắt)
59500
59500
1000
Chụp lỗ thị giác
65400
65400
1001
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng
2277000
2277000
1002
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại
34200
34200
1003
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang
632000
632000
1004
Từ châm
81800
81800
1005
Điều trị tủy răng số 47 hàm dưới
795000
795000
1006
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
335000
335000
1007
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột
5390000
5390000
1008
Chọc dò màng ngoài tim
247000
247000
1009
Nắn, bó bột gãy xương hàm
399000
399000
1010
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
319000
319000
1011
Rửa bàng quang lấy máu cục
198000
198000
1012
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma
333000
333000
1013
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA
82300
82300
1014
Chụp Xquang khung chậu thẳng (Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế))
65400
65400
1015
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
65400
65400
1016
Nội soi tai
40000
40000
1017
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)
2214000
2214000
1018
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ
2678000
2678000
1019
Nắn, bó bột gãy mâm chày
335000
335000
1020
Điện châm điều trị liệt nửa người
67300
67300
1021
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc
1461000
1461000
1022
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da
653000
653000
1023
Chụp cộng hưởng từ sọ não
1311000
1311000
1024
Một răng sứ thép mặt ngoài
600000
0
1025
Cắt nang thừng tinh một bên
1784000
1784000
1026
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
66100
66100
1027
Chọc dịch tủy sống
107000
107000
1028
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5%
1636000
1636000
1029
Điện tim thường
32800
32800
1030
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
100000
43900
1031
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan( Chưa bao gồm ống thông)
597000
597000
1032
Nhét bấc mũi sau
116000
116000
1033
Chụp Xquang khớp vai phải nghiêng hoặc chếch
65400
65400
1034
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)
29000
29000
1035
Đo độ mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 2 vi trí (Cổ xương đùi+Cẳng tay) - bên phải
141000
141000
1036
Nắn, bó bột cột sống
624000
624000
1037
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết
408000
408000
1038
Chụp CT - Scanner cột sống thắt lưng
522000
522000
1039
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm
2388000
2388000
1040
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng
1311000
1311000
1041
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường
186000
186000
1042
Nắn trật khớp xương đòn (Bột liền)
399000
399000
1043
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm
500000
305000
1044
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi
265000
265000
1045
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
1482000
1482000
1046
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
35500
35500
1047
Nhổ chân răng vĩnh viễn
190000
190000
1048
Đốt nhiệt cao tần dùng kim đơn
11000000
0
1049
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
65400
65400
1050
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)
1446000
1446000
1051
Nội soi mũi
40000
40000
1052
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
65400
65400
1053
Điều trị tủy răng số 35
565000
565000
1054
Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê)
278000
278000
1055
Chọc rửa xoang hàm
278000
278000
1056
Khâu rách cùng đồ âm đạo
1898000
1898000
1057
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới
66100
66100
1058
Chụp cộng hưởng từ khớp gối( chân phải)
1311000
1311000
1059
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
185000
185000
1060
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
1242000
1242000
1061
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính
67300
67300
1062
Chụp Xquang khớp khuỷu trái thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
65400
1063
Chụp CT - Scanner ổ bụng
522000
522000
1064
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)
632000
632000
1065
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa
220000
0
1066
Gây mê khác
699000
699000
1067
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
20500
20500
1068
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]
5598000
5598000
1069
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân trái thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
65400
1070
Mở bao sau đục bằng laser
257000
257000
1071
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
66100
66100
1072
Siêu âm tại giường
43900
43900
1073
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement
337000
337000
1074
Chụp Xquang xương cẳng tay trái thẳng nghiêng
65400
65400
1075
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ
559000
559000
1076
Điều trị tủy răng số 45
565000
565000
1077
Chụp tủy sống có thuốc cản quang số hóa
517000
0
1078
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
155000
155000
1079
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
335000
335000
1080
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa
560000
0
1081
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)
2212000
2212000
1082
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)
1446000
1446000
1083
Bơm thông lệ đạo
94400
94400
1084
Mở thông dạ dày qua nội soi
2679000
2679000
1085
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2
333000
333000
1086
Đặt nội khí quản 2 nòng
568000
568000
1087
Hàn răng sữa sâu ngà
97000
97000
1088
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
43900
43900
1089
Tiêm ngoài màng cứng cột sống thắt lưng (Chưa bao gồm thuốc)
600000
0
1090
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma
333000
333000
1091
Chụp Xquang xương đùi phải thẳng nghiêng
65400
65400
1092
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
186000
186000
1093
Nắn, bó bột bàn chân (bột liền)
234000
234000
1094
Chụp CT - Scanner hệ tiết niệu
522000
522000
1095
Điều trị tủy răng số 32
422000
422000
1096
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
152000
152000
1097
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm
20400
20400
1098
Nắn trật khớp khuỷu chân (Bột liền)
259000
259000
1099
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
335000
335000
1100
Chụp Angiography mắt
214000
0
1101
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê
723000
723000
1102
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
166000
166000
1103
Chụp Xquang khung chậu thẳng
65400
65400
1104
Nhổ chân răng sữa
37300
37300
1105
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
21400
21400
1106
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống
7266000
7266000
1107
Làm răng sứ thường
300000
0
1108
Một răng sứ Cô-ban
3000000
0
1109
Nhổ răng ngầm dưới xương
250000
250000
1110
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy)
1442000
1442000
1111
Thận nhân tạo cấp cứu
1541000
1541000
1112
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất
632000
632000
1113
Oxy dược dụng( 10 lít/phút)
10800
10800
1114
Điều trị tủy răng sữa
271000
271000
1115
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
67300
67300
1116
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc
78400
78400
1117
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
66100
66100
1118
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D
1701000
1701000
1119
Chích áp xe quanh Amidan (gây tê)
263000
263000
1120
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
3261000
3261000
1121
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (Lấy dị vật trong mũi không gây mê)
194000
194000
1122
Chụp Xquang ngực thẳng
65400
65400
1123
Hút huyết khối trong động mạch vành
6816000
6816000
1124
Điều trị bằng Parafin
42400
42400
1125
Mở thông bàng quang trên xương mu
373000
373000
1126
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2
333000
333000
1127
Chích áp xe sàn miệng (gây tê)
263000
263000
1128
Cắt một nửa đại tràng phải, trái do ung thư kèm vét hạch hệ thống
4470000
4470000
1129
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa
728000
728000
1130
Siêu âm tử cung phần phụ
100000
43900
1131
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
137000
137000
1132
Điện châm điều trị nôn nấc
67300
67300
1133
Chụp cộng hưởng từ khớp
1311000
1311000
1134
Nắn, bó bột trật khớp gối
259000
259000
1135
Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
865000
865000
1136
Dẫn lưu đài bể thận qua da
917000
917000
1137
Sinh thiết hốc mũi
126000
126000
1138
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement
247000
247000
1139
Chụp Xquang Hirtz
65400
65400
1140
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
32900
32900
1141
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
259000
259000
1142
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
35500
35500
1143
Điều trị tủy răng số 23
422000
422000
1144
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
178000
178000
1145
Mammography (1 bên)
93200
0
1146
Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP)
1636000
1636000
1147
Chụp Xquang xương gót phải thẳng nghiêng
65400
65400
1148
Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)
3081000
0
1149
Nội soi trực tràng ống mềm
189000
189000
1150
Chọc dịch não tủy
107000
107000
1151
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
140000
140000
1152
Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy)
823000
823000
1153
Chụp CLVT hốc mắt
522000
522000
1154
Sắc thuốc thang
12500
12500
1155
Soi cổ tử cung
61500
61500
1156
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
29900
29900
1157
Tập đi với gậy
29000
29000
1158
Sinh thiết gan
3000000
0
1159
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)
522000
522000
1160
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
234000
234000
1161
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
34200
34200
1162
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ
67300
67300
1163
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su
728000
728000
1164
Thủ thuật nong vòi nhĩ
37900
37900
1165
Nhổ răng vĩnh viễn
207000
207000
1166
Tập đi với khung treo
29000
29000
1167
Siêu âm phần mềm
100000
43900
1168
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online))
1504000
1504000
1169
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)
2214000
2214000
1170
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)
128000
128000
1171
Đo độ mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 2 vi trí (Cột sống+Cổ xương đùi) - bên phải
141000
141000
1172
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (gối trái)
522000
522000
1173
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
35500
35500
1174
Lấy dị vật họng miệng
40800
40800
1175
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng
3414000
3414000
1176
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)
917000
917000
1177
Kéo nắn cột sống cổ
45300
45300
1178
Nhổ răng số 8 mọc thường
500000
0
1179
Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi
1696000
1696000
1180
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
45800
45800
1181
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
9631000
0
1182
Soi góc tiền phòng
52500
52500
1183
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
152000
152000
1184
Cắt u mi cả bề dày không ghép
724000
724000
1185
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực
1311000
1311000
1186
Tiêm khớp gối
91500
91500
1187
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm
1235000
1235000
1188
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
1701000
1701000
1189
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)
1446000
1446000
1190
Tiêm ngoài màng cứng
319000
319000
1191
Phong bế dây thần kinh (Chưa bao gồm thuốc)
300000
0
1192
Oxy dược dụng( 4 lít/phút)
4320
4320
1193
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V
67300
67300
1194
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
100000
43900
1195
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
624000
624000
1196
Tập đi với bàn xương cá
29000
29000
1197
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu
244000
244000
1198
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
64400
64400
1199
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính
1900000
1900000
1200
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy
2678000
2678000
1201
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng dople
339000
339000
1202
Chụp Xquang khớp thái dương hàm trái
65400
65400
1203
Điều trị tủy răng số 24
565000
565000
1204
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm
151000
151000
1205
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
100000
43900
1206
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
1446000
1446000
1207
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
102000
102000
1208
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy)
1446000
1446000
1209
Chích áp xe phần mềm lớn
186000
186000
1210
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy)
1701000
1701000
1211
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)
1701000
1701000
1212
Điều trị tủy răng số 34
565000
565000
1213
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
825000
825000
1214
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh)
130000
130000
1215
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
242000
242000
1216
Đo khúc xạ giác mạc Javal
36200
36200
1217
Chụp X-quang khuỷu tay số hóa 1 phim( tay trái) T - N
65400
65400
1218
Lấy dị vật hạ họng
40800
40800
1219
Một răng sứ Imes - Icore full
3500000
0
1220
Nội soi khí phế quản cấp cứu
1461000
1461000
1221
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu
728000
728000
1222
Siêu âm tim Doppler
222000
222000
1223
Chụp Xquang ngực thẳng (Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế))
65400
65400
1224
Tập với dụng cụ quay khớp vai
29000
29000
1225
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
335000
335000
1226
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
65400
65400
1227
Điện châm điều trị mất ngủ
67300
67300
1228
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
2214000
2214000
1229
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)
2214000
2214000
1230
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
100000
43900
1231
Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
865000
865000
1232
Bơm thuốc thanh quản
20500
20500
1233
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser
247000
247000
1234
Một răng sứ thép toàn bộ
800000
0
1235
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện
333000
333000
1236
Đốt nhiệt cao tần dùng kim đôi
13000000
0
1237
Điều trị tủy răng số 12
422000
422000
1238
Nội soi nong hẹp thực quản có stent
1144000
1144000
1239
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
137000
137000
1240
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ
1636000
1636000
1241
Làm thuốc tai
20500
20500
1242
Chụp Xquang xương bàn ngón tay trái thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
65400
1243
Điều trị tủy răng số 27 hàm trên
925000
925000
1244
Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác
1636000
1636000
1245
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
65400
65400
1246
Oxy dược dụng( 5 lít/phút)
5400
5400
1247
Nắn trật khớp cổ chân (Bột liền)
259000
259000
1248
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
66100
66100
1249
Một răng sứ Titan
1800000
0
1250
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa
522000
522000
1251
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh
67300
67300
1252
Nắn, bó bột trật khớp háng
714000
714000
1253
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)
18900
18900
1254
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
1446000
1446000
1255
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch
728000
728000
1256
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
65400
1257
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su
243000
243000
1258
Một hàm khung kl + răng
2500000
0
1259
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa
605000
0
1260
Thuỷ châm điều trị đau dây V
66100
66100
1261
Siêu âm hạch vùng cổ
100000
43900
1262
Điện châm điều trị thoái hoá khớp
67300
67300
1263
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
65400
65400
1264
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
247000
247000
1265
Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử
1636000
1636000
1266
Nội soi mũi, họng có sinh thiết (gây tê)
513000
513000
1267
Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP)
2678000
2678000
1268
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
178000
178000
1269
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
46900
46900
1270
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)
302000
302000
1271
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
100000
43900
1272
Thở máy bằng xâm nhập
559000
559000
1273
Chích rạch màng nhĩ
61200
61200
1274
Điều trị bằng tia hồng ngoại
35200
35200
1275
Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
1636000
1636000
1276
Chụp Xquang xương đùi trái thẳng nghiêng
65400
65400
1277
Đốt nhiệt họng hạt
79100
79100
1278
Chụp cộng hưởng từ khớp vai( vai phải)
1311000
1311000
1279
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)
1311000
1311000
1280
Gây mê khác
699000
699000
1281
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện
333000
333000
1282
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
65400
65400
1283
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê
865000
865000
1284
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
624000
624000
1285
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
1636000
1636000
1286
Siêu âm tinh hoàn
100000
43900
1287
Chụp Xquang xương gót trái thẳng nghiêng
65400
65400
1288
Holter huyết áp
198000
198000
1289
Xông khói thuốc
37900
37900
1290
Ghi điện não thường quy
64300
64300
1291
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
45300
45300
1292
Tiêm cạnh cột sống cổ
91500
91500
1293
Siêu âm tuyến giáp
100000
43900
1294
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
335000
335000
1295
Đặt Sonde bàng quang
90100
90100
1296
Chụp PET/CT
19724000
0
1297
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng
2212000
2212000
1298
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)
522000
522000
1299
Chọc dò tủy sống
107000
107000
1300
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
624000
624000
1301
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
1126000
1126000
1302
Chích nhọt ống tai ngoài
186000
186000
1303
Bẻ cuốn dưới
133000
133000
1304
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
335000
335000
1305
Chọc dò túi cùng Douglas
280000
280000
1306
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA
9031000
0
1307
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang( từ 1 - 32 dãy)
632000
632000
1308
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
152000
152000
1309
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản
917000
917000
1310
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA)
5598000
5598000
1311
Tiêm hậu nhãn cầu
47500
47500
1312
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
244000
244000
1313
Hút dịch khớp gối
114000
114000
1314
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)
1446000
1446000
1315
Tập lên, xuống cầu thang
29000
29000
1316
Đo độ mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 1 vi trí (xương cẳng tay) - tay phải
82300
82300
1317
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)
327000
327000
1318
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)
632000
632000
1319
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2
333000
333000
1320
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
1701000
1701000
1321
Thay băng vết mổ (chiều dài ≤ 15cm)
57600
57600
1322
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
67300
67300
1323
Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)
363000
363000
1324
Chụp X - quang vú định vị kim dây
382000
0
1325
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản
1761000
1761000
1326
Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa
823000
823000
1327
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]
559000
559000
1328
Điều trị tủy răng số 13
422000
422000
1329
Siêu âm điều trị
45600
45600
1330
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
100000
43900
1331
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
522000
522000
1332
Đo thính lực đơn âm
42400
0
1333
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)
1701000
1701000
1334
Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)
1038000
1038000
1335
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc
753000
753000
1336
Chụp X-quang khuỷu tay số hóa 1 phim( tay phải) T - N
65400
65400
1337
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]
97200
97200
1338
Chụp Xquang lồng ngực nghiêng (hoặc chếch)
65400
65400
1339
Thụt tháo
82100
82100
1340
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu lần 2 trở lên)
1541000
1541000
1341
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng
148000
148000
1342
Thay huyết tương sử dụng huyết tương
1636000
1636000
1343
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang
632000
632000
1344
Siêu âm hốc mắt
100000
43900
1345
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
522000
522000
1346
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
317000
317000
1347
Chụp khung đại tràng có tiêm thuốc cản quang số hóa
264000
264000
1348
Điều trị tủy răng số 16 hàm trên
925000
925000
1349
Nhổ răng thừa
207000
207000
1350
Nhổ răng số 8 mọc lệch 90 độ
1500000
0
1351
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
628000
0
1352
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
459000
459000
1353
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)
522000
522000
1354
Nội soi chụp mật tụy ngược dòng đặt stend mật tụy
16000000
0
1355
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
706000
706000
1356
Nắn, bó bột gãy xương gót
144000
144000
1357
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
522000
522000
1358
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi phải bánh chè
65400
65400
1359
Rửa dạ dày cấp cứu
119000
119000
1360
Chụp Xquang khớp khuỷu phải thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
65400
1361
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2
682000
682000
1362
Chụp Xquang hệ tiết niệu số hóa 1 phim
65400
65400
1363
Holter điện tâm đồ
198000
198000
1364
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng
2212000
2212000
1365
Điều trị bằng sóng ngắn
34900
34900
1366
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới
66100
66100
1367
Đặt ống nội khí quản
568000
568000
1368
Chụp Xquang thực quản dạ dày
224000
224000
1369
Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm sinh thiết
1944000
1944000
1370
Tập các kiểu thở
30100
30100
1371
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (nông chiều dài < l0 cm)
178000
178000
1372
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
1701000
1701000
1373
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
65400
65400
1374
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
2214000
2214000
1375
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
65400
65400
1376
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính
185000
185000
1377
Nhổ răng số 8 ml ngầm có mở bản xương
2000000
0
1378
Chụp Xquang hàm chếch phải một bên
65400
65400
1379
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
719000
719000
1380
Chụp CT - Scanner hệ tiết niệu (có tiêm thuốc cản quang)
632000
632000
1381
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan
558000
558000
1382
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
143000
143000
1383
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính
333000
333000
1384
Điều trị tủy răng số 36, hàm dưới
795000
795000
1385
Thay huyết tương trong suy gan cấp
1636000
1636000
1386
Chích áp xe quanh Amidan (gây mê)
729000
729000
1387
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết
291000
291000
1388
Đo áp lực ổ bụng
459000
459000
1389
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
2212000
2212000
1390
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
257000
257000
1391
Siêu âm chẩn đoán( mắt)
100000
59500
1392
Tiêm khoang cùng (chưa bao gồm thuốc)
500000
0
1393
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)
1446000
1446000
1394
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)
535000
0
1395
Siêu âm ổ bụng
100000
43900
1396
Đo chức năng hô hấp
126000
126000
1397
Chườm ngải
35000
35000
1398
Tiêm cạnh nhãn cầu
47500
47500
1399
Chụp mật qua Kehr
236000
0
1400
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
335000
335000
1401
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ
1311000
1311000
1402
Chụp Xquang xương đòn phải thẳng hoặc chếch
65400
65400
1403
Cầm máu mũi bằng Merocel
205000
205000
1404
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
2214000
2214000
1405
Chụp cộng hưởng từ khớp háng (Bên phải)
1311000
1311000
1406
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)
632000
632000
1407
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)
5598000
5598000
1408
Kéo dãn cột sống cổ bằng máy kéo ELTRAC
45300
45300
1409
Lấy dị vật kết mạc
64400
64400
1410
Nội soi lấy dị vật tai gây mê
514000
514000
1411
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê
278000
278000
1412
Nhổ răng số 8 thường
500000
0
1413
Laser châm
47400
47400
1414
Chụp Xquang xương bả vai trái thẳng nghiêng
65400
65400
1415
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
222000
222000
1416
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
632000
632000
1417
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
46900
46900
1418
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
181000
181000
1419
Chụp Xquang tử cung vòi trứng
411000
411000
1420
Hào châm
65300
65300
1421
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
335000
335000
1422
Chụp Xquang tại phòng mổ
65400
65400
1423
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
72600
72600
1424
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
500000
305000
1425
Oxy dược dụng( 9 lít/phút)
9720
9720
1426
Tiêm khớp (Chưa bao gồm thuốc)
300000
0
1427
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
762000
762000
1428
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)
1701000
1701000
1429
Một răng cercon đắp sứ
4500000
0
1430
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay
335000
335000
1431
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)
632000
632000
1432
Chụp Xquang xương cẳng chân trái thẳng nghiêng
65400
65400
1433
Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF)
2212000
2212000
1434
Kéo dãn cột sống cổ bằng máy kéo ELTRAC
45300
45300
1435
Oxy dược dụng( 6 lít/phút)
6480
6480
1436
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)
522000
522000
1437
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết
433000
433000
1438
Thay huyết tương sử dụng albumin
1636000
1636000
1439
Chọc hút khí màng phổi
143000
143000
1440
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết
700000
408000
1441
Nội soi buồng tử cung can thiệp
4394000
4394000
1442
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ
243000
243000
1443
Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan
558000
558000
1444
Nhét bấc mũi trước
116000
116000
1445
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
50700
50700
1446
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa
224000
224000
1447
Siêu âm đàn hồi mô vú
211000
82300
1448
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
624000
624000
1449
Lỗ dò cản quang
402000
0
1450
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
2828000
2828000
1451
Điều trị tủy răng số 11
422000
422000
1452
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
1701000
1701000
1453
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não
67300
67300
1454
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
259000
259000
1455
Một răng sứ Cercon đắp sứ
4500000
0
1456
Khí dung thuốc giãn phế quản
20400
20400
1457
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
35500
35500
1458
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
65400
65400
1459
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai
67300
67300
1460
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
65400
65400
1461
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn
35500
35500
1462
Chụp Xquang khớp vai thẳng
65400
65400
1463
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
3809000
3809000
1464
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2
333000
333000
1465
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
151000
151000
1466
Siêu âm hạch
100000
43900
1467
Điện châm
67300
67300
1468
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)
665000
665000
1469
Chụp Xquang hệ tiết niệu số hóa 1 phim
65400
65400
1470
Chụp Xquang tuyến vú
94200
94200
1471
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser
337000
337000
1472
Lấy nút biểu bì ống tai
62900
62900
1473
Bơm hơi vòi nhĩ
115000
115000
1474
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy)
522000
522000
1475
Chụp Xquang khớp khuỷu gập trái (Jones hoặc Coyle)
65400
65400
1476
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa
224000
224000
1477
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn
35500
35500
1478
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
32800
32800
1479
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
65400
65400
1480
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng
6816000
6816000
1481
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
335000
335000
1482
Cắt hẹp bao quy đầu
1242000
1242000
1483
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
522000
522000
1484
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản
2212000
2212000
1485
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
2210000
0
1486
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ
2428000
2428000
1487
Chụp Xquang răng toàn cảnh
65400
65400
1488
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube
762000
762000
1489
Hút dịch khớp khuỷu
114000
114000
1490
Chụp cộng hưởng từ khớp vai( vai trái)
1311000
1311000
1491
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích.
2212000
2212000
1492
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê
290000
290000
1493
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5%
1636000
1636000
1494
Đặt Sonde dạ dày
90100
90100
1495
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)
1446000
1446000
1496
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não
66100
66100
1497
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
632000
632000
1498
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật
1696000
1696000
1499
Thay băng vết mổ (chiều dài trên 15cm đến 30 cm)
82400
82400
1500
Siêu âm thận tiết niệu
100000
43900
1501
Bẻ cuốn mũi
133000
133000
1502
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA)
5598000
5598000
1503
Nội soi khí phế quản hút đờm
753000
753000
1504
Siêu âm ổ bụng + ruột thừa
100000
43900
1505
Một hàm tháo láp dẻo + răng
3500000
0
1506
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
522000
522000
1507
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy
67300
67300
1508
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
522000
522000
1509
Chụp cộng hưởng từ khớp háng (Bên trái)
1311000
1311000
1510
Tập điều hợp vận động
46900
46900
1511
Chụp cộng hưởng từ sọ não
1311000
1311000
1512
Làm Proetz
57600
57600
1513
Thủ thuật nong vòi nhĩ nội soi
117000
117000
1514
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
1701000
1701000
1515
Chụp Xquang xương cánh tay trái thẳng nghiêng
65400
65400
1516
Nắn, bó bột gãy Monteggia
335000
335000
1517
Điện châm điều trị đau lưng
67300
67300
1518
Điều trị bằng siêu âm
45600
45600
1519
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp
67300
67300
1520
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế))
65400
65400
1521
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày(Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
728000
728000
1522
Chụp Xquang xương bàn ngón tay phải thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
65400
1523
Khí dung mũi họng
20400
20400
1524
Nội soi sinh thiết u vòm
1559000
1559000
1525
Cắt u sau phúc mạc
5629000
5629000
1526
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
65400
65400
1527
Chụp Xquang xương cổ chân phải thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
65400
1528
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang
893000
893000
1529
Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị
20478000
0
1530
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp
2212000
2212000
1531
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết
305000
305000
1532
Cứu
35500
35500
1533
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
189000
189000
1534
Hút dịch khớp háng
114000
114000
1535
Nội soi chụp mật tụy ngược dòng tán sỏi
27000000
0
1536
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
632000
632000
1537
Điện châm điều trị di chứng bại liệt
67300
67300
1538
Tiêm ngoài màng cứng cột sống cổ (Chưa bao gồm thuốc)
1000000
0
1539
Chích rạch áp xe nhỏ
186000
186000
1540
Nội soi khớp điều trị
764000
764000
1541
Bóc nhân xơ vú
984000
984000
1542
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy)
1446000
1446000
1543
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật
2678000
2678000
1544
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
1461000
1461000
1545
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục
893000
893000
1546
Điều trị tủy răng số 33
422000
422000
1547
Nhổ răng số 8 ml ngầm có mở bản xương
2000000
0
1548
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
65400
65400
1549
Điện châm (TT Đông y)
67300
67300
1550
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (Lấy dị vật trong mũi có gây mê)
673000
673000
1551
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
399000
399000
1552
Điều trị bằng sóng xung kích
61700
61700
1553
Chụp Xquang khớp thái dương hàm phải
65400
65400
1554
Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ
228000
228000
1555
Tán sỏi ngoài cơ thể
2388000
2388000
1556
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
65400
65400
1557
Nội soi sinh thiết u vòm (gây tê)
513000
513000
1558
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
3261000
3261000
1559
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
66100
66100
1560
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
714000
714000
1561
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
67300
67300
1562
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]
628000
628000
1563
Phục hồi cổ răng bằng Composite
337000
337000
1564
Lấy calci kết mạc
35200
35200
1565
Ghi điện não đồ vi tính
64300
64300
1566
Một răng chụp kim loại thép toàn bộ
500000
0
1567
Một hàm tháo lắp dẻo+ răng
3500000
0
1568
Điều trị tủy răng số 44
565000
565000
1569
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V
66100
66100
1570
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy
66100
66100
1571
Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp
2212000
2212000
1572
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)
3165000
3165000
1573
Chụp Xquang Stenvers
65400
65400
1574
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
9081000
0
1575
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
624000
624000
1576
Nội soi hậu môn ống cứng
137000
137000
1577
Phương pháp Proetz
57600
57600
1578
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (sâu chiều dài ≥ l0 cm)
305000
305000
1579
Nắn, bó bột xương chậu (bột liền)
624000
624000
1580
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc
45400
45400
1581
Chụp Xquang xương bả vai phải thẳng nghiêng
65400
65400
1582
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2
333000
333000
1583
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)
632000
632000
1584
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ
66100
66100
1585
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (sâu chiều dài < l0 cm)
257000
257000
1586
Nội soi chụp mật tụy ngược dòng cắt cơ vòng lấy sỏi
15500000
0
1587
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
65400
65400
1588
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới
133000
133000
1589
Nắn trật khớp hàm (Bột liền)
399000
399000
1590
Đặt ống thông dạ dày
90100
90100
1591
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng
82300
82300
1592
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
66100
66100
1593
Đo độ mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 2 vi trí (Cột sống+Cổ xương đùi) - bên trái
141000
141000
1594
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy)
1701000
1701000
1595
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)
632000
632000
1596
Chọc dò dịch màng phổi
137000
137000
1597
Nhĩ châm
81800
81800
1598
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang
100000
0
1599
Nội soi họng
40000
40000
1600
Chụp CT - Scanner hàm mặt
522000
522000
1601
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
1126000
1126000
1602
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
65400
65400
1603
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
1701000
1701000
1604
Chụp Xquang Schuller
65400
65400
1605
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện
333000
333000
1606
Nội soi Tai Mũi Họng
104000
104000
1607
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng không sinh thiết
244000
244000
1608
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống
66100
66100
1609
Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan
222000
222000
1610
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)
1311000
1311000
1611
Đốt điện cuốn mũi dưới
447000
447000
1612
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
35500
35500
1613
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]
155000
155000
1614
Thông tim và chụp buồng tim cản quang
5916000
0
1615
Điều trị tủy răng số 41
422000
422000
1616
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
176000
176000
1617
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
198000
198000
1618
Chụp cắt lớp vi tính ổ bụng có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chưa bao gồm thuốc cản quang và vật tư tiêu hao)
632000
632000
1619
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu
728000
728000
1620
Điều trị tủy lại
954000
954000
1621
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê
865000
865000
1622
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật
644000
644000
1623
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
65400
65400
1624
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
65400
65400
1625
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
1446000
1446000
1626
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
151000
151000
1627
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc
78400
78400
1628
Soi đáy mắt cấp cứu
52500
52500
1629
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
335000
335000
1630
Điều trị tủy răng số 42
422000
422000
1631
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang
522000
522000
1632
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người
42300
42300
1633
Siêu âm tử cung - phần phụ
100000
43900
1634
Giảm đau sau phẫu thuật do bệnh nhân tự điều khiển thuốc tê qua catherter ngoài màng cứng trong 03 ngày
2400000
0
1635
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy)
1701000
1701000
1636
Siêu âm dương vật
100000
43900
1637
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy)
1446000
1446000
1638
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser
247000
247000
1639
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm
305000
305000
1640
Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b)
2212000
2212000
1641
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang
202000
0
1642
Oxy dược dụng( 7 lít/phút)
7560
7560
1643
Điều trị tủy răng số 37 hàm dưới
795000
795000
1644
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio
1925000
1925000
1645
Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu
728000
728000
1646
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA)
5598000
5598000
1647
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê
580000
580000
1648
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc
66100
66100
1649
Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA)
5916000
0
1650
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
1446000
1446000
1651
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser
247000
247000
1652
Chụp cộng hưởng từ khớp gối( chân trái)
1311000
1311000
1653
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
35500
35500
1654
Chụp Xquang khớp vai trái thẳng
65400
65400
1655
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)
1701000
1701000
1656
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)
632000
632000
1657
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)
25900
25900
1658
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)
1701000
1701000
1659
Soi đáy mắt trực tiếp
52500
52500
1660
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)
1446000
1446000
1661
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
2980000
0
1662
Điều trị bớt sùi bằng Plasma
333000
333000
1663
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
234000
234000
1664
Giác hơi
33200
33200
1665
Thông bàng quang
90100
90100
1666
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
519000
0
1667
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
1701000
1701000
1668
Một răng imes-icore đắp sứ
3000000
0
1669
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
90100
90100
1670
Cứu điều trị nấc thể hàn
35500
35500
1671
Chụp Xquang xương cổ chân trái thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
65400
1672
Nắn, bó bột trật khớp vai
319000
319000
1673
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (gối phải)
522000
522000
1674
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
65400
1675
Chụp Xquang hàm chếch trái một bên
65400
65400
1676
Điện châm điều trị liệt chi dưới
67300
67300
1677
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
43900
43900
1678
Kéo nắn cột sống thắt lưng
45300
45300
1679
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng không sinh thiết
244000
244000
1680
Đặt stent động mạch vành
6816000
6816000
1681
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn
66100
66100
1682
Chụp Xquang khớp gối phải thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
65400
1683
Nắn, bó bột gãy xương đòn
399000
399000
1684
Nắn sai khớp thái dương hàm
103000
103000
1685
Khâu vết rách vành tai
178000
178000
1686
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán
213000
213000
1687
Siêu âm các tuyến nước bọt
100000
43900
1688
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
678000
678000
1689
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)
1701000
1701000
1690
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
49400
49400
1691
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy)
1701000
1701000
1692
Nhổ răng số 8 bình thường
84000
84000
1693
Nội soi đại tràng gây mê
1000000
0
1694
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
185000
185000
1695
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
1126000
1126000
1696
Tập thăng bằng với bàn bập bênh
29000
29000
1697
(Dịch vụ) Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng
1456000
0
1698
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)
3014000
3014000
1699
Phẫu thuật nạo túi lợi
74000
74000
1700
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)
2814000
2814000
1701
(Dịch vụ) Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
3725000
0
1702
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)
4485000
4485000
1703
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối
2758000
2758000
1704
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo
3044000
3044000
1705
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai
3250000
0
1706
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang
1574000
1574000
1707
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1
5090000
5090000
1708
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động
4616000
4616000
1709
(Dịch vụ) Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
3579000
0
1710
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
3750000
3750000
1711
Phẫu thuật vỡ xoang hàm
5336000
5336000
1712
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi
3950000
3950000
1713
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
2598000
2598000
1714
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai
3250000
0
1715
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang
4947000
4947000
1716
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim
2241000
2241000
1717
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
2944000
2944000
1718
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)
4232000
4232000
1719
Giảm đau sau mổ bằng phương pháp đặt Cathere ngoài màng cứng
1000000
1000000
1720
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
3750000
3750000
1721
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
4027000
4027000
1722
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm
6560000
6560000
1723
Phẫu thuật cắt phanh má
295000
295000
1724
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
3188000
3188000
1725
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)
740000
740000
1726
(Dịch vụ) Cắt u nang buồng trứng
2944000
0
1727
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
1731000
1731000
1728
Cắt u cuộn cảnh
7539000
7539000
1729
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng
4276000
4276000
1730
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não
4557000
4557000
1731
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân
3750000
3750000
1732
Phẫu thuật cắt cụt chi
3741000
3741000
1733
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
2627000
2627000
1734
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng
2664000
2664000
1735
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời
1965000
1965000
1736
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
4166000
0
1737
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt polype mũi gây mê
663000
0
1738
Phẫu thuật cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê
486000
486000
1739
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang
4565000
0
1740
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
2224000
2224000
1741
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
2944000
2944000
1742
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau
3250000
3250000
1743
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
4166000
4166000
1744
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau
3250000
0
1745
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi
5910000
5910000
1746
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
2963000
2963000
1747
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay
3250000
3250000
1748
Cắt đoạn dạ dày
4913000
4913000
1749
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
4498000
4498000
1750
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
3750000
3750000
1751
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên
3985000
3985000
1752
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi
5788000
5788000
1753
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ
3040000
0
1754
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
2955000
2955000
1755
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
3750000
3750000
1756
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân
2744000
2744000
1757
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
2963000
2963000
1758
Phẫu thuật cắt u sàn miệng
1415000
1415000
1759
PT cắt Amiđan dùng Comblator (gây mê)
2355000
2355000
1760
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân ( không dùng dao siêu âm)
4166000
0
1761
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
342000
342000
1762
Phẫu thuật tháo khớp vai
2758000
2758000
1763
Mở sào bào - thượng nhĩ
3720000
3720000
1764
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
3873000
0
1765
Cắt phymosis
237000
237000
1766
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
8042000
8042000
1767
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch
3316000
0
1768
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
2664000
2664000
1769
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
3736000
3736000
1770
Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón
2448000
2448000
1771
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng
3750000
3750000
1772
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
2298000
2298000
1773
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi
8559000
0
1774
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng
2498000
2498000
1775
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu
4242000
0
1776
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
3579000
3579000
1777
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
4468000
4468000
1778
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
2564000
0
1779
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm
6560000
6560000
1780
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng
2955000
2955000
1781
Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng
5081000
5081000
1782
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình
5030000
5030000
1783
Cắt u nang buồng trứng xoắn
2944000
2944000
1784
Cắt phổi và cắt màng phổi
8641000
8641000
1785
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng
4276000
0
1786
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư
2664000
2664000
1787
Nối thông lệ mũi nội soi
1040000
1040000
1788
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy
4922000
4922000
1789
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
2818000
2818000
1790
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm
3250000
0
1791
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh
3873000
3873000
1792
Khâu vết thương vùng môi
1242000
1242000
1793
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ
2598000
2598000
1794
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm
3250000
0
1795
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
3750000
3750000
1796
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính
3044000
3044000
1797
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn
3750000
3750000
1798
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet
3250000
3250000
1799
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc
4170000
0
1800
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
3316000
0
1801
Chích mủ mắt
452000
452000
1802
Cắt nang giáp móng
2133000
2133000
1803
Cắt rò xoang lê
4615000
4615000
1804
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
4027000
0
1805
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới
3873000
0
1806
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai
5937000
5937000
1807
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)
2963000
2963000
1808
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng
4241000
0
1809
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII
4623000
4623000
1810
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
4241000
4241000
1811
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên
4948000
0
1812
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
4289000
4289000
1813
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
3750000
3750000
1814
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng
4241000
4241000
1815
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
2561000
0
1816
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
4166000
4166000
1817
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
3750000
3750000
1818
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền
3325000
3325000
1819
Cắt u kết mạc không vá
755000
755000
1820
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
2414000
2414000
1821
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
3750000
3750000
1822
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
1126000
1126000
1823
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên
2318000
2318000
1824
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF
1212000
1212000
1825
Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm
3014000
3014000
1826
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
4241000
4241000
1827
Cắt u tiền phòng
1213000
1213000
1828
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (gây tê)
834000
834000
1829
Đóng hậu môn nhân tạo
4293000
4293000
1830
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm
2955000
2955000
1831
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt lOL
1600000
1600000
1832
Mở bao sau bằng phẫu thuật
590000
590000
1833
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày
5090000
0
1834
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản
5071000
5071000
1835
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê)
834000
834000
1836
Cắt bỏ khối u tá tụy
10817000
10817000
1837
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung
5914000
5914000
1838
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật
4499000
4499000
1839
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay
3750000
3750000
1840
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
5209000
5209000
1841
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
4803000
4803000
1842
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
4276000
4276000
1843
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2
5090000
5090000
1844
Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ
5621000
5621000
1845
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt
1234000
1234000
1846
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung
5071000
5071000
1847
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên
2822000
2822000
1848
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)
2887000
2887000
1849
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
2887000
2887000
1850
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
3750000
3750000
1851
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
4242000
0
1852
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
4241000
4241000
1853
Cắt polyp mũi
663000
663000
1854
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở
5383000
5383000
1855
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)
3014000
3014000
1856
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý
3750000
3750000
1857
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó
4242000
0
1858
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr
3093000
3093000
1859
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu
3250000
3250000
1860
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn
1234000
1234000
1861
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung
4498000
4498000
1862
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
6575000
0
1863
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng
4276000
0
1864
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
1242000
1242000
1865
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc
4170000
4170000
1866
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
2562000
2562000
1867
Mở sào bào
3720000
3720000
1868
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo
2167000
2167000
1869
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
2332000
2332000
1870
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
1242000
1242000
1871
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²
4228000
4228000
1872
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ
6065000
6065000
1873
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
3725000
3725000
1874
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản
5071000
0
1875
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
2254000
2254000
1876
Làm hậu môn nhân tạo
2514000
2514000
1877
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp
3750000
3750000
1878
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng
2498000
2498000
1879
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
207000
207000
1880
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi
3750000
3750000
1881
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai
1334000
1334000
1882
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng
2561000
0
1883
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
2896000
2896000
1884
Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai
7170000
7170000
1885
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
3250000
3250000
1886
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê
1648000
1648000
1887
Lấy sỏi san hô thận
4098000
4098000
1888
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo
4241000
4241000
1889
Cắt nang xương hàm khó
2927000
2927000
1890
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng
2955000
0
1891
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
4098000
4098000
1892
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu
4947000
4947000
1893
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
4166000
4166000
1894
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
3985000
3985000
1895
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân (dùng dao siêu âm)
7652000
0
1896
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
6575000
6575000
1897
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản
1279000
1279000
1898
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm
3250000
3250000
1899
Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng
8042000
8042000
1900
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ
4728000
4728000
1901
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
1206000
1206000
1902
Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V)
4615000
4615000
1903
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)
954000
0
1904
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
2564000
2564000
1905
Giảm đau sau phẫu thuật do bệnh nhân tự điều khiển thuốc tê qua đường tĩnh mạch trong 03 ngày
2100000
0
1906
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm
3720000
3720000
1907
Cắt u tuyến nước bọt phụ
3144000
3144000
1908
Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 1 mi - gây mê)
1235000
1235000
1909
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam
2862000
2862000
1910
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
1756000
1756000
1911
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy
10110000
10110000
1912
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên
4166000
4166000
1913
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
3750000
3750000
1914
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi
8559000
8559000
1915
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài
3720000
3720000
1916
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài
1990000
1990000
1917
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh
5321000
0
1918
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng
4241000
4241000
1919
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày
5090000
5090000
1920
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não
5081000
5081000
1921
Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII
6065000
6065000
1922
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2
5090000
0
1923
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng
4276000
0
1924
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
4241000
0
1925
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng
2167000
2167000
1926
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch
3316000
0
1927
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
2963000
2963000
1928
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang. polyp/ hạt xơ/ u hạt dây thanh( gây tê/gây mê)
2955000
2955000
1929
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
5071000
0
1930
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
3345000
3345000
1931
Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN
5081000
5081000
1932
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi
2750000
2750000
1933
Nối mật ruột tận - bên
4399000
4399000
1934
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
2896000
0
1935
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V
2963000
2963000
1936
PT nội soi mũi xoang
1800000
1800000
1937
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên
5081000
5081000
1938
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
4027000
0
1939
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan
3316000
0
1940
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối
3876000
3876000
1941
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên
5081000
5081000
1942
Cắt nối niệu đạo sau
4151000
4151000
1943
Lấy dị vật trực tràng
3579000
3579000
1944
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày
3750000
3750000
1945
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
3746000
3746000
1946
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp
2758000
2758000
1947
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
4166000
4166000
1948
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu
4770000
4770000
1949
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương
2672000
2672000
1950
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai
5071000
0
1951
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
4622000
4622000
1952
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan
2167000
2167000
1953
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
3151000
3151000
1954
Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 1 mi - gây tê)
638000
638000
1955
Cắt gan phải
8133000
8133000
1956
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau
8042000
0
1957
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
3258000
3258000
1958
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII
4623000
4623000
1959
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm
5937000
5937000
1960
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài
740000
740000
1961
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân (dùng dao siêu âm)
7652000
7652000
1962
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
2564000
2564000
1963
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt
3950000
0
1964
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
3750000
3750000
1965
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
2664000
0
1966
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
4499000
4499000
1967
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt
3950000
3950000
1968
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn
4470000
4470000
1969
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất
5010000
5010000
1970
Cắt nang thừng tinh một bên (không sửa dụng)
1784000
1784000
1971
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai
1334000
1334000
1972
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn
3188000
3188000
1973
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi nạo V.A
2814000
0
1974
Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 4 mi - gây mê)
1837000
1837000
1975
(Dịch vụ) Khâu lỗ thủng đại tràng
3579000
0
1976
(Dịch vụ) Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)
1279000
0
1977
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
2862000
2862000
1978
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
3750000
3750000
1979
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi
7170000
7170000
1980
Phẫu thuật cắt u cơ hoành
2851000
2851000
1981
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt polype mũi gây tê
457000
0
1982
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
4027000
4027000
1983
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai
3789000
3789000
1984
Cắt các u lành vùng cổ
2627000
2627000
1985
Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh
7539000
7539000
1986
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác)
4242000
0
1987
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang
4241000
4241000
1988
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi
3750000
3750000
1989
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp
4616000
4616000
1990
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
3750000
3750000
1991
Cắt polyp ống tai gây mê
1990000
1990000
1992
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật
3316000
0
1993
Cắt nang thừng tinh hai bên
2754000
2754000
1994
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
3985000
3985000
1995
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa
5215000
5215000
1996
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn
3093000
3093000
1997
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc
3950000
0
1998
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới
3873000
3873000
1999
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
3355000
3355000
2000
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt
1965000
1965000
2001
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng
4470000
4470000
2002
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
6145000
6145000
2003
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
3985000
3985000
2004
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
2562000
2562000
2005
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm
4948000
4948000
2006
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
2562000
2562000
2007
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách
5090000
0
2008
Cắt u amidan qua đường miệng (dùng Coblator (gây mê))
2355000
2355000
2009
Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA)
2012000
2012000
2010
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt
4140000
4140000
2011
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
2644000
2644000
2012
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ
8133000
8133000
2013
Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 3 mi - gây mê)
1640000
1640000
2014
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
3258000
3258000
2015
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên
5485000
5485000
2016
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng
4276000
4276000
2017
Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi
6068000
6068000
2018
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng
2167000
0
2019
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)
1279000
1279000
2020
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang
3188000
0
2021
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
3750000
3750000
2022
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm
2955000
0
2023
Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ
5659000
5659000
2024
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung
3668000
3668000
2025
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu
3661000
3661000
2026
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
5122000
5122000
2027
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
3750000
3750000
2028
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng
2498000
0
2029
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
4316000
4316000
2030
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày
5090000
5090000
2031
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách
5090000
5090000
2032
(Dịch vụ) Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)
1279000
0
2033
Múc nội nhãn
539000
539000
2034
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc
4170000
0
2035
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp
3000000
3000000
2036
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu
4242000
4242000
2037
Khâu lỗ thủng đại tràng
3579000
3579000
2038
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt nang gan
2167000
0
2039
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng
342000
342000
2040
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép
2241000
2241000
2041
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương
1731000
1731000
2042
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
2887000
2887000
2043
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó
4242000
0
2044
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
4242000
4242000
2045
Khâu giác mạc
1112000
1112000
2046
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm
705000
705000
2047
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
4470000
4470000
2048
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2
5090000
5090000
2049
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết
2887000
2887000
2050
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1
5090000
0
2051
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
3816000
3816000
2052
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân
3750000
3750000
2053
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
8042000
0
2054
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau
4242000
0
2055
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn
5914000
5914000
2056
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch
3316000
3316000
2057
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
4241000
0
2058
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)
2448000
2448000
2059
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa
3873000
0
2060
Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần
5030000
5030000
2061
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
5215000
5215000
2062
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn
1965000
1965000
2063
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng
820000
820000
2064
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
2963000
2963000
2065
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp (có dùng dao siêu âm)
5772000
0
2066
Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 4 mi - gây tê)
1236000
1236000
2067
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng
4166000
4166000
2068
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi
3816000
0
2069
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
3750000
3750000
2070
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
3750000
3750000
2071
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng
4241000
4241000
2072
Phẫu thuật vết thương bàn tay
1965000
1965000
2073
Lấy sỏi bàng quang
4098000
4098000
2074
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
2744000
2744000
2075
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
2298000
2298000
2076
Phẫu thuật nội soi cắt polype mũi gây mê
663000
663000
2077
Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ
6065000
6065000
2078
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
3985000
3985000
2079
Cắt thận đơn thuần
4232000
4232000
2080
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên
4948000
4948000
2081
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ
5558000
5558000
2082
Nội soi bàng quang tán sỏi
1279000
1279000
2083
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc
4170000
4170000
2084
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2
5090000
0
2085
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai
3250000
3250000
2086
Nong thực quản qua nội soi
2277000
2277000
2087
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay
4470000
4470000
2088
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (1 bên, 2 bên)
3040000
3040000
2089
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
3188000
3188000
2090
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm
3873000
3873000
2091
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai
5071000
5071000
2092
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật
3316000
3316000
2093
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản
3570000
3570000
2094
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
926000
926000
2095
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
3750000
3750000
2096
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch
4151000
4151000
2097
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch
3316000
0
2098
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm
4948000
0
2099
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản
3720000
3720000
2100
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
2955000
0
2101
Tán sỏi thận qua da
2167000
2167000
2102
Cắt u vú lành tính
2862000
2862000
2103
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
4316000
0
2104
Mở góc tiền phòng
1112000
1112000
2105
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)
6117000
6117000
2106
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
4623000
4623000
2107
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
337000
337000
2108
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
4027000
0
2109
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
295000
295000
2110
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành
2851000
2851000
2111
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
3750000
3750000
2112
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy
4922000
0
2113
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
1014000
1014000
2114
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
840000
840000
2115
Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ
4948000
4948000
2116
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
342000
342000
2117
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm
1234000
1234000
2118
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
2561000
2561000
2119
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
4027000
0
2120
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê)
1334000
1334000
2121
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê
1277000
1277000
2122
Mổ bóc nhân xơ vú
984000
984000
2123
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non
4241000
0
2124
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
2498000
2498000
2125
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)
954000
954000
2126
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser
1415000
1415000
2127
Cắt u nang buồng trứng
2944000
2944000
2128
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm
2927000
2927000
2129
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
4241000
0
2130
Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 3 mi - gây tê)
1068000
1068000
2131
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
3750000
3750000
2132
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa
3873000
3873000
2133
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
5215000
5215000
2134
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
2944000
2944000
2135
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên
4166000
4166000
2136
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
3579000
3579000
2137
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay
3250000
3250000
2138
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan
3316000
3316000
2139
Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt u xoang bướm
9019000
9019000
2140
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót
3750000
3750000
2141
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa
9029000
9029000
2142
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng
4241000
0
2143
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
3250000
0
2144
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng
4670000
4670000
2145
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối
3250000
0
2146
Cắt thanh quản bán phần
5030000
5030000
2147
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
3750000
3750000
2148
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
3985000
3985000
2149
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối
3570000
3570000
2150
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch
3316000
0
2151
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
3750000
3750000
2152
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
2106000
2106000
2153
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp ( không dùng dao siêu âm)
4166000
0
2154
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
1731000
1731000
2155
Phẫu thuật viêm xương sọ
5389000
5389000
2156
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo
6985000
6985000
2157
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non
4241000
4241000
2158
Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư
4913000
4913000
2159
Cắt lại đại tràng do ung thư
4470000
4470000
2160
Khâu củng mạc
814000
814000
2161
Cắt hạ họng bán phần
5030000
5030000
2162
Cắt u da mi không ghép
724000
724000
2163
Mổ quặm bẩm sinh
638000
638000
2164
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch
3316000
0
2165
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
3873000
3873000
2166
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
3876000
3876000
2167
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn
2562000
2562000
2168
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
178000
178000
2169
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
2241000
2241000
2170
Mở bè có hoặc không cắt bè
1104000
1104000
2171
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
4241000
4241000
2172
Phẫu thuật áp xe não do tai
5937000
5937000
2173
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr
3093000
0
2174
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang
3188000
3188000
2175
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
4470000
4470000
2176
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
5010000
5010000
2177
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
4241000
0
2178
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước
4242000
4242000
2179
Chỉnh hình tai giữa
5209000
5209000
2180
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
4241000
4241000
2181
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
5215000
5215000
2182
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
6560000
6560000
2183
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ
3720000
3720000
2184
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± IOL
2654000
2654000
2185
Phẫu thuật hẹp khe mi
643000
643000
2186
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán
3873000
3873000
2187
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
705000
705000
2188
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm
4468000
4468000
2189
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay
3250000
0
2190
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
5071000
5071000
2191
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai
4770000
4770000
2192
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai
3250000
3250000
2193
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β
5090000
0
2194
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
3258000
3258000
2195
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
2562000
2562000
2196
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
1477000
1477000
2197
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung
5071000
0
2198
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật
2584000
2584000
2199
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp
3750000
3750000
2200
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần
6819000
6819000
2201
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt
3002000
0
2202
Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm
4937000
4937000
2203
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
3750000
3750000
2204
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau
8042000
8042000
2205
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
2896000
0
2206
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
4027000
4027000
2207
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β
5090000
5090000
2208
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh
5321000
5321000
2209
Phẫu thuật cắt phanh môi
295000
295000
2210
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ
5558000
0
2211
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản
3044000
3044000
2212
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
2887000
2887000
2213
Cắt túi mật
4523000
4523000
2214
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn
3579000
3579000
2215
Cắt chỏm nang gan
2851000
2851000
2216
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
3258000
3258000
2217
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II
2963000
2963000
2218
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
3750000
3750000
2219
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng
4293000
4293000
2220
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên
2927000
2927000
2221
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
2248000
2248000
2222
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
3750000
3750000
2223
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm
1784000
1784000
2224
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên
2686000
2686000
2225
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch
3316000
3316000
2226
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt u xoang bướm
9019000
0
2227
Cắt u amidan qua đường miệng (gây mê)
1085000
1085000
2228
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
2192000
2192000
2229
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
2562000
2562000
2230
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu
3250000
0
2231
Phẫu thuật khoét mê nhĩ
6065000
6065000
2232
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
4241000
0
2233
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
3188000
0
2234
Lấy dị vật hốc mắt
893000
893000
2235
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng
2561000
2561000
2236
Cắt u lưỡi lành tính
2754000
2754000
2237
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy
3250000
0
2238
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi
2750000
0
2239
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
1784000
1784000
2240
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
3093000
3093000
2241
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật
2598000
2598000
2242
Cắt u thượng thận
6117000
6117000
2243
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
3750000
3750000
2244
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay
3250000
0
2245
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
3985000
3985000
2246
Cắt u xương sụn lành tính
3746000
3746000
2247
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung
5558000
0
2248
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
6575000
0
2249
Phẫu thuật viêm xương
2887000
2887000
2250
Cắt các u nang giáp móng
2133000
2133000
2251
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè
3945000
3985000
2252
(Dịch vụ) Cắt u nang buồng trứng xoắn
2944000
0
2253
Phẫu thuật KHX gãy đài quay
3750000
3750000
2254
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay
2887000
2887000
2255
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
3258000
3258000
2256
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
3816000
0
2257
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần
5914000
5914000
2258
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
4241000
0
2259
Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm
3527000
3527000
2260
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
3316000
3316000
2261
Phẫu thuật nội soi cắt polype mũi gây tê
457000
457000
2262
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân gây mê
1477000
1477000
2263
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi
2758000
2758000
2264
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm
1126000
1126000
2265
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
1935000
1935000
2266
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp (có dùng dao siêu âm)
5772000
5772000
2267
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung
5558000
5558000
2268
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)
719000
719000
2269
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
3750000
3750000
2270
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền
3750000
3750000
2271
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
3093000
0
2272
Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên
1160000
1160000
2273
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm
1234000
1234000
2274
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
1242000
1242000
2275
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang
4565000
4565000
2276
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối
3250000
3250000
2277
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
4629000
4629000
2278
Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang
4565000
4565000
2279
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α
5090000
0
2280
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
2627000
2627000
2281
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
4913000
4913000
2282
Cắt nối niệu đạo trước
4151000
4151000
2283
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
2777000
2777000
2284
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày
5090000
0
2285
Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu
2493000
2493000
2286
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang
1574000
0
2287
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn
3285000
3285000
2288
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối
3250000
3250000
2289
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản
6686000
6686000
2290
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn
3250000
0
2291
Phẫu thuật mộng đơn thuần
870000
870000
2292
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch
3316000
3316000
2293
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay
3750000
3750000
2294
Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng
4241000
4241000
2295
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
2598000
2598000
2296
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
3750000
3750000
2297
Cắt chỉ sau phẫu thuật
32900
32900
2298
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng
1456000
1456000
2299
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch
3316000
3316000
2300
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
2963000
2963000
2301
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ
3040000
3040000
2302
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
5528000
0
2303
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
1970000
1970000
2304
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
4027000
4027000
2305
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
3750000
3750000
2306
Cắt gan trái
8133000
8133000
2307
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
3985000
3985000
2308
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối
3250000
0
2309
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
3750000
3750000
2310
Vá nhĩ đơn thuần
3720000
3720000
2311
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù
2943000
2943000
2312
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
2896000
2896000
2313
Điều trị tủy lại
954000
954000
2314
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
3750000
3750000
2315
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
954000
954000
2316
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
2963000
2963000
2317
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng
4276000
4276000
2318
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt
3002000
3002000
2319
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
8063000
0
2320
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí
2998000
2998000
2321
Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm
6788000
6788000
2322
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng
4241000
0
2323
Mở khí quản
719000
719000
2324
Phẫu thuật đỉnh xương đá
4390000
4390000
2325
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang. polyp/ hạt xơ/ u hạt dây thanh( gây tê/gây mê)
2955000
0
2326
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet
3250000
0
2327
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng
3316000
3316000
2328
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
2498000
2498000
2329
Phẫu thuật nạo V.A nội soi
2814000
2814000
2330
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới
3527000
3527000
2331
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi
3243000
3243000
2332
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
4241000
4241000
2333
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
3258000
3258000
2334
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm
3250000
3250000
2335
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung
1482000
1482000
2336
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối
3250000
3250000
2337
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi
663000
663000
2338
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
2644000
2644000
2339
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn
3188000
0
2340
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản
3261000
3261000
2341
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương
3250000
3250000
2342
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
4616000
4616000
2343
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da
4151000
4151000
2344
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai
3750000
3750000
2345
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
2321000
2321000
2346
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
3750000
3750000
2347
Cắt u amidan qua đường miệng (bằng dao điện)
1648000
1648000
2348
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (gây mê)
1334000
1334000
2349
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow
6560000
6560000
2350
(Dịch vụ) Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn
1965000
0
2351
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm
6560000
6560000
2352
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày
5090000
0
2353
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi
3040000
3040000
2354
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi
3816000
3816000
2355
Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser
4728000
4728000
2356
Cắt phổi không điển hình do ung thư
8641000
8641000
2357
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi
2790000
2790000
2358
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp ( không dùng dao siêu âm)
4166000
4166000
2359
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc
4170000
0
2360
(Dịch vụ) Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
3579000
0
2361
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần
5914000
0
2362
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
3258000
3258000
2363
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
3579000
3579000
2364
Cắt sẹo khâu kín
3288000
3288000
2365
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
4468000
4468000
2366
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính
5081000
5081000
2367
(Dịch vụ) Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
2944000
0
2368
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng
4241000
0
2369
Phẫu thuật Longo
2254000
2254000
2370
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân
3750000
3750000
2371
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
2562000
2562000
2372
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung
5914000
0
2373
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng
4241000
0
2374
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α
5090000
5090000
2375
Nối nang tụy với hỗng tràng
2664000
2664000
2376
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch
3316000
3316000
2377
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối
3250000
0
2378
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
3144000
3144000
2379
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm
6560000
6560000
2380
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
4470000
4470000
2381
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
3985000
3985000
2382
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ (Dịch vụ)
4948000
0
2383
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân ( không dùng dao siêu âm)
4166000
4166000
2384
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
3750000
3750000
2385
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
3750000
3750000
2386
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
4159000
4159000
2387
Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 2 mi - gây tê)
845000
845000
2388
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype
5558000
5558000
2389
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc
4170000
4170000
2390
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
4159000
0
2391
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm
455000
455000
2392
Phẫu thuật nạo VA gây mê
790000
790000
2393
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
8063000
8063000
2394
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng
3316000
0
2395
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân
3750000
3750000
2396
Cắt mào tinh
1793000
1793000
2397
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
4166000
4166000
2398
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt
2756000
2756000
2399
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
2944000
2944000
2400
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
2321000
2321000
2401
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực
1965000
1965000
2402
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi
3144000
3144000
2403
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
2498000
0
2404
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)
1279000
1279000
2405
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia
3750000
3750000
2406
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc
3950000
3950000
2407
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
4098000
4098000
2408
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)
1104000
1104000
2409
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit
460000
460000
2410
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
3750000
3750000
2411
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
5528000
5528000
2412
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản
2814000
2814000
2413
Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá
4390000
4390000
2414
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy
10110000
0
2415
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser
7159000
7159000
2416
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi
3750000
3750000
2417
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
2782000
2782000
2418
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
3750000
3750000
2419
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
663000
663000
2420
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm
4623000
4623000
2421
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
4241000
4241000
2422
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê
1648000
1648000
2423
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2
5090000
0
2424
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
2561000
0
2425
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi
663000
0
2426
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
1965000
1965000
2427
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày
5090000
5090000
2428
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
3876000
3876000
2429
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
4151000
4151000
2430
Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử)
5209000
5209000
2431
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²
2790000
2790000
2432
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang
4241000
0
2433
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2
5090000
5090000
2434
Nội soi bàng quang cắt u
4565000
4565000
2435
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi mở xoang trán
3873000
0
2436
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống
5328000
5328000
2437
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác)
4242000
4242000
2438
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
342000
342000
2439
Nạo vét tổ chức hốc mắt
1234000
1234000
2440
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser
3053000
3053000
2441
Phẫu thuật nội soi nạo V.A
2814000
2814000
2442
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn
3250000
3250000
2443
Mở khí quản cấp cứu
719000
719000
2444
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước
4242000
0
2445
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày
5090000
0
2446
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên
2562000
2562000
2447
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó
4242000
4242000
2448
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch
3316000
3316000
2449
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
2887000
2887000
2450
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê
2672000
2672000
2451
(Dịch vụ) Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
2944000
0
2452
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
6575000
6575000
2453
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
2561000
2561000
2454
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
2561000
2561000
2455
Rút đinh các loại
1731000
1731000
2456
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
3750000
3750000
2457
Khâu da mi đơn giản
809000
809000
2458
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép
2744000
2744000
2459
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
2561000
2561000
2460
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo
2167000
0
2461
Phẫu thuật quặm (Mổ quặm 2 mi - gây mê)
1417000
1417000
2462
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng
2814000
0
2463
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
6560000
6560000
2464
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
3750000
3750000
2465
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
663000
0
2466
Phẫu thuật tháo khớp chi
3741000
3741000
2467
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó
4242000
4242000
2468
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật
1415000
1415000
2469
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ
14016000
14016000
2470
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới
3873000
3873000
2471
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
1040000
1040000
2472
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch
3316000
0
2473
Cắt ruột thừa đơn thuần
2561000
2561000
2474
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm
820000
820000
2475
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
2851000
2851000
2476
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn
5914000
0
2477
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng
2664000
0
2478
Cắt polyp ống tai gây tê
602000
602000
2479
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng
2814000
2814000
2480
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách
2167000
0
2481
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng
4166000
4166000
2482
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
3750000
3750000
2483
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy
3250000
3250000
2484
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
2564000
0
2485
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
3718000
3718000
2486
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau
4242000
4242000
2487
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
4241000
0
2488
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype
5558000
0
2489
Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh
4770000
4770000
2490
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách
2167000
2167000
2491
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
4276000
0
2492
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
3258000
3258000
2493
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)
2562000
2562000
2494
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/ có C.Arm
4728000
4728000
2495
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ
3040000
3040000
2496
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
3750000
3750000
2497
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV
5209000
5209000
2498
Cắt nang thừng tinh một bên
1784000
1784000
2499
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
520000
520000
2500
Nối vị tràng
2664000
2664000
2501
(Dịch vụ) Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo
4241000
0
2502
Chi phí vận chuyển (BV Bạch Mai)
17590
17590
2503
Chi phí vận chuyển(BV y học cổ truyền)
17590
17590
2504
Chi phí vận chuyển (BV Tâm thần Hà Nội)
17590
17590
2505
Chi phí vận chuyển (BV tâm thần)
17590
17590
2506
Phụ thu khám phó giáo sư
300000
0
2507
Thu tiền sử dụng dao Plasma
1500000
0
2508
Chi phí vận chuyển (BV Bệnh nhiệt đới TW)
17590
17590
2509
Vận chuyển bệnh nhân
10000
0
2510
Chi phí vận chuyển (BV Lão khoa TW)
17590
17590
2511
Phòng Víp loại 1
400000
0
2512
Chi phí vận chuyển (BV đa khoa YHCT Hà Nội)
17590
17590
2513
Chi phí vận chuyển (BV 103)
17590
17590
2514
Chi phí vận chuyển (BV Tai Mũi Họng TW)
17590
17590
2515
Chi phí vận chuyển (BV da liễu TW)
17590
17590
2516
Chi phí vận chuyển (BV E)
17590
17590
2517
Chi phí vận chuyển (BV Nội tiết)
17590
17590
2518
Tiền giặt là
10000
0
2519
Chi phí vận chuyển (BV Tim Hà Nội)
17590
17590
2520
Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách 250ml (chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách)
1151000
1151000
2521
Chi phí vận chuyển máu
17000
17000
2522
Chi phí vận chuyển (BV Phụ sản Hà Nội)
17590
17590
2523
Chi phí vận chuyển (BV Hữu Nghị)
17590
17590
2524
Tiền phụ thu người chăm nuôi bệnh nhân tại phòng Yêu cầu
100000
0
2525
Tiền chênh lệch chế phẩm máu khối tiểu cầu 250ml
844000
0
2526
Chi phí vận chuyển(Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh)
17590
17590
2527
Chi phí vận chuyển (BV Sản nhi Bắc Ninh)
17590
17590
2528
Tiền cốc + Tiền giấy vệ sinh
50000
0
2529
Khám cấp giấy chứng nhận sức khỏe đi học, đi làm, lái xe - bản sao
10000
0
2530
Phòng Víp loại 2
300000
0
2531
Chi phí vận chuyển( BV 74 TW)
17590
17590
2532
Chi phí vận chuyển (BV 198 Bộ Công An)
17590
17590
2533
Phòng Víp loại 3
200000
0
2534
Chi phí vận chuyển (Trung tâm y tế dự phòng tỉnh)
17590
17590
2535
Chi phí vận chuyển (BV Mắt trung ương)
17590
17590
2536
Chi phí vận chuyển (BV Phụ sản TW)
17590
17590
2537
Chi phí vận chuyển (BV Nhi trung ương)
17590
17590
2538
Chi phí vận chuyển(BV Lao & bệnh phổi)
17590
17590
2539
Chi phí vận chuyển (Viện huyết học và truyền máu TW)
17590
17590
2540
Chi phí vận chuyển (TYT xã Danh Thắng)
17590
17590
2541
Chi phí vận chuyển (BV điều dưỡng PHCN)
17590
17590
2542
Chi phí vận chuyển (BV Điều dưỡng và PHCN)
17590
17590
2543
Chi phí vận chuyển (Viện Y học phóng xạ và U bướu Quân đội)
17590
17590
2544
Chi phí vận chuyển(Ban BVCS sức khỏe CB)
17590
17590
2545
Tiền điện
20000
0
2546
Chi phí vận chuyển (BV Da liễu Hà Nội)
17590
17590
2547
Chi phí vận chuyển (BV Tâm thần TW)
17590
17590
2548
Chi phí vận chuyển (BV Hữu Nghị Việt Đức)
17590
17590
2549
Chi phí vận chuyển (BV Giao thông vận tải TƯ)
17590
17590
2550
Chi phí vận chuyển (BV 354/TCHC)
17590
17590
2551
Bộ dụng cụ gạn tách tiểu cầu Nigale (loại 250ml)
2695000
2695000
2552
Tiền vệ sinh
3000
0
2553
Chi phí vận chuyển (BV K)
17590
17590
2554
Chi phí vận chuyển(Bệnh viện Lao và Bệnh phổi)
17590
17590
2555
Chi phí vận chuyển(BV Phong và da liễu)
17590
17590
2556
Phụ thu Khám giáo sư(đơn vị giảm đau)
300000
0
2557
Chi phí vận chuyển (BV TƯ Quân đội 108)
17590
17590
2558
Chi phí vận chuyển (Viện Y học Cổ truyền Quân đội)
17590
17590
2559
Chi phí vận chuyển (BV Phổi TW)
17590
17590
2560
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền
171400
171400
2561
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Thần kinh
226500
226500
2562
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình
241700
241700
2563
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa nội tổng hợp
226500
226500
2564
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu
226500
226500
2565
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa mắt
276500
276500
2566
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình
276500
276500
2567
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa mắt
241700
241700
2568
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Mắt
216500
216500
2569
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình
203600
203600
2570
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu
427000
427000
2571
Giường Nội khoa loại 2 hạng I - Khoa Da liễu
203600
203600
2572
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Thận
226500
226500
2573
Tiền buồng cấp cứu
80000
80000
2574
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng
241700
241700
2575
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt
216500
216500
2576
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt
276500
276500
2577
Giường yêu cầu 1
200000
0
2578
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Nội cơ - xương - khớp
203600
203600
2579
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp
203600
203600
2580
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp
241700
241700
2581
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tim mạch
226500
226500
2582
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Nội tổng hợp
203600
203600
2583
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Truyền nhiễm
226500
226500
2584
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Tai - Mũi - Họng
216500
216500
2585
Giường nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ung Bướu
203600
203600
2586
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp
276500
276500
2587
Tiền giường chuyên khoa
40000
40000
2588
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình
216500
216500
2589
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt
241700
241700
2590
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp
216500
216500
2591
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ung bướu
216500
216500
2592
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ung bướu
241700
241700
2593
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ung bướu
276500
276500
2594
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng
276500
276500
2595
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng
203600
203600
2596
Giường yêu cầu 3
400000
0
2597
Giường yêu cầu 2
300000
0
2598
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tiêu hóa
226500
226500
2599
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu
411000
411000
2600
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt
203600
203600
2601
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa mắt
203600
203600