Bảng giá khám, chữa bệnh tại bệnh viện quân y 110
Tính theo đơn vị VNĐ
STT
Tên dịch vụ
Giá dịch vụ
Giá bảo hiểm
1
Khám Mắt
38700
38700
2
Khám Ngoại
38700
38700
3
Khám YHCT
38700
38700
4
Khám Nội
38700
38700
5
Khám Răng hàm mặt
38700
38700
6
Khám cấp giấy chứng nhận sức khỏe đi học, đi làm, lái xe - bản chính
120000
0
7
Khám giáo sư
400000
0
8
Khám Phục hồi chức năng
38700
38700
9
Khám Tai mũi họng
38700
38700
10
Khám phó giáo sư
300000
0
11
Định lượng Insulin [Máu]
80800
80800
12
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm tự động
951000
951000
13
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
19200
19200
14
HBc IgM miễn dịch bán tự động
113000
113000
15
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
238000
238000
16
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn).
55300
55300
17
Định lượng Creatinin (niệu)
16100
16100
18
Định lượng Peptid - C
171000
171000
19
Định lượng Pepsinogen II [Máu]
581000
581000
20
Treponema pallidum test nhanh
238000
238000
21
HCV Ab miễn dịch tự động
119000
119000
22
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi
41700
41700
23
HCV Ab miễn dịch bán tự động
119000
119000
24
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
25
Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu]
48400
48400
26
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động
119000
119000
27
Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor)
207000
207000
28
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (Đối với 1 dị nguyên)
562000
562000
29
HAV Ab test nhanh
119000
119000
30
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
451000
451000
31
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
64600
64600
32
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
59200
59200
33
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)
40400
40400
34
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
215000
215000
35
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]
43100
43100
36
Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch)
130000
130000
37
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh
1314000
1314000
38
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
581000
581000
39
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang
159000
159000
40
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học
196000
196000
41
Xác định Bacturate trong máu
204000
204000
42
Bilirubin định tính
6300
6300
43
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
17300
17300
44
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động
184000
184000
45
Dengue virus NS1Ag test nhanh
130000
130000
46
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
26900
26900
47
Định tính Phospho hữu cơ [niệu]
6300
6300
48
Định lượng Albumin [Máu]
21500
21500
49
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]
80800
80800
50
Độ bão hòa Transferin
64600
64600
51
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
130000
130000
52
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết
41700
41700
53
Vi khuẩn nhuộm soi
68000
68000
54
HAV IgM miễn dịch tự động
106000
106000
55
Nhuộm May Grunwald – Giemsa
159000
159000
56
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
184000
184000
57
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]
134000
134000
58
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)
438000
438000
59
Định lượng Cortisol (máu)
91600
91600
60
Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
374000
374000
61
Định lượng Protein (dịch chọc dò)
21500
21500
62
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
26400
26400
63
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
258000
258000
64
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm
555000
555000
65
HBsAg miễn dịch bán tự động
74700
74700
66
Xn Trụ niệu
3000
3000
67
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
63500
63500
68
Nhuộm Diff – Quick
159000
159000
69
Tế bào học nước tiểu
159000
159000
70
Virus Ag miễn dịch bán tự động
298000
298000
71
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]
236000
236000
72
Homocysteine
145000
145000
73
Rubella virus IgM miễn dịch tự động
143000
143000
74
Định lượng Amylase (niệu)
37700
37700
75
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
56500
56500
76
Định lượng Digoxin [Máu]
86200
86200
77
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]
86200
86200
78
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
40400
40400
79
Chọc hút kim nhỏ các hạch
258000
258000
80
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng
278000
278000
81
HBsAg miễn dịch tự động
74700
74700
82
Tế bào học dịch rửa ổ bụng
159000
159000
83
Định lượng Cortisol (niệu)
91600
91600
84
Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt
404000
404000
85
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun
404000
404000
86
Định lượng Beta 2 Microglobulin
75400
75400
87
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc
184000
184000
88
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
64600
64600
89
Phản ứng Rivalta [dịch]
8500
8500
90
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu
43100
43100
91
Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch)
298000
298000
92
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm)
92400
92400
93
Rotavirus test nhanh
178000
178000
94
HBc IgM miễn dịch tự động
113000
113000
95
Định lượng IgA
64600
64600
96
Định lượng CA 72 – 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
284000
284000
97
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
189000
189000
98
Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ.
374000
374000
99
Định lượng Glucose [Máu]
21500
21500
100
HCV Ab test nhanh
53600
53600
101
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
21500
21500
102
Định lượng vitamin B12
75400
75400
103
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
189000
189000
104
Định lượng Troponin I [Máu]
75400
75400
105
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
139000
139000
106
Định lượng FDP
138000
138000
107
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
108
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
109
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn
38000
38000
110
Helicobacter pylori nhuộm soi
68000
68000
111
Vibrio cholerae nhuộm soi
68000
68000
112
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
41700
41700
113
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]
75400
75400
114
Định lượng Glucose (niệu)
13900
13900
115
Định lượng sắt huyết thanh
32300
32300
116
Định tính Porphyrin [niệu]
53100
53100
117
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
40400
40400
118
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)
77300
77300
119
Demodex soi tươi
41700
41700
120
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]
581000
581000
121
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động
298000
298000
122
Tìm giun chỉ trong máu
34600
34600
123
Helicobacter pylori Ab test nhanh
230000
230000
124
Định lượng Calci ion hoá [Máu]
16100
16100
125
Phát hiện kháng đông ngoại sinh
80800
80800
126
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
112000
112000
127
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)
1164000
1164000
128
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]
26900
26900
129
Tế bào học dịch chải phế quản
159000
159000
130
Vi khuẩn test nhanh
238000
238000
131
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]
80800
80800
132
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
21500
21500
133
Định lượng C-Peptid [Máu]
171000
171000
134
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick
411000
411000
135
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]
269000
269000
136
Định lượng Transferin
64600
64600
137
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962)
297000
297000
138
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
159000
159000
139
Đường máu mao mạch
15200
15200
140
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc
172000
172000
141
Nhuộm May – Grunwald- Giemsa cho tủy xương
404000
404000
142
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
21500
21500
143
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết
41700
41700
144
Helicobacter pylori Ag test nhanh
156000
156000
145
XN RPR định tính
26000
26000
146
HIV Ab miễn dịch bán tự động
106000
106000
147
Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
148
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết
41700
41700
149
Định lượng Globulin [Máu]
21500
21500
150
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
184000
184000
151
Tế bào học đờm
159000
159000
152
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất
197000
197000
153
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
415000
415000
154
Clostridium nuôi cấy, định danh
1314000
1314000
155
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]
398000
398000
156
HDV Ag miễn dịch bán tự động
411000
411000
157
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động
154000
154000
158
Xét nghiệm Mucin test
51900
51900
159
Định lượng β - Thromboglobulin (βTG)
207000
207000
160
Neisseria meningitidis nhuộm soi
68000
68000
161
Clostridium difficile miễn dịch bán tự động
814000
814000
162
HIV Ab test nhanh (Dịch vụ)
53600
0
163
HCV Core Ag miễn dịch tự động
544000
544000
164
Định lượng Beta Crosslap [Máu]
139000
139000
165
Nhuộm Mucicarmin
411000
411000
166
Nhuộm Gomori cho sợi võng
366000
366000
167
RSV Ab miễn dịch bán tự động
143000
143000
168
HBsAb miễn dịch bán tự động
71600
71600
169
HSV 2 IgG miễn dịch tự động
214000
214000
170
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin
109000
109000
171
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động
154000
154000
172
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
38000
38000
173
Định lượng G6PD
80800
80800
174
Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể
436000
436000
175
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động
298000
298000
176
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi
41700
41700
177
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
4700
4700
178
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế bằng NaF
102000
102000
179
Định lượng Cyclosporin A
323000
323000
180
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên
436000
436000
181
Rickettsia Ab miễn dịch tự động
119000
119000
182
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]
182000
182000
183
Định lượng Prolactin [Máu]
75400
75400
184
Vi hệ đường ruột
29700
29700
185
Định lượng Protein (dịch não tuỷ)
10700
10700
186
EV71 IgM/IgG test nhanh
114000
114000
187
Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu
709000
709000
188
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)
207000
207000
189
HDV IgM miễn dịch bán tự động
315000
315000
190
Xác định nhóm máu A₁ (Kỹ thuật ống nghiệm)
34600
34600
191
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
21500
21500
192
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng
734000
734000
193
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động
196000
196000
194
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
26900
26900
195
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
46200
46200
196
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể
436000
436000
197
CMV IgG miễn dịch tự động
113000
113000
198
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP
282000
282000
199
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
80800
80800
200
Định lượng Troponin Ths [Máu]
75400
75400
201
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]
64600
64600
202
HBeAg test nhanh
59700
59700
203
HBeAg miễn dịch tự động
95500
95500
204
Định lượng Catecholamin (niệu)
215000
215000
205
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động
297000
297000
206
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
207
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần
113000
113000
208
HEV IgM miễn dịch bán tự động
313000
313000
209
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
48400
48400
210
Hồng cầu trong phân test nhanh
65600
65600
211
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
68000
68000
212
Ureaplasma urealyticum test nhanh
238000
238000
213
Định lượng bổ thể C4 [Máu]
59200
59200
214
HIV Ab miễn dịch tự động
106000
106000
215
XN Protein niệu 24h
25000
25000
216
Đơn bào đường ruột soi tươi
41700
41700
217
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
65600
65600
218
Định lượng Catecholamin (niệu)
419000
419000
219
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)
28800
28800
220
Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc Locus DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO
1898000
1898000
221
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)
147000
147000
222
HBV đo tải lượng Real-time PCR
664000
664000
223
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (Đối với 1 dị nguyên)
562000
562000
224
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)
57700
57700
225
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh
75400
75400
226
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
227
Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+
176000
1764000
228
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
46200
46200
229
HEV IgG miễn dịch bán tự động
313000
313000
230
Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động
119000
119000
231
Định lượng Ceruloplasmin [Máu]
70000
70000
232
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động
178000
178000
233
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]
43100
43100
234
Định lượng CA 15 – 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
284000
284000
235
Thời gian phục hồi Canxi
31100
31100
236
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ
17300
17300
237
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
65800
65800
238
HSV 2 IgM miễn dịch tự động
214000
214000
239
Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể
436000
436000
240
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]
408000
408000
241
Định lượng kháng thể kháng tinh trùng
1016000
1016000
242
Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol)
28800
28800
243
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)
438000
438000
244
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)
231000
231000
245
Định lượng kháng thể kháng Prothrombin
448000
448000
246
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
244000
244000
247
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
28800
28800
248
Tập trung bạch cầu
28800
28800
249
Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)
562000
562000
250
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)
541000
541000
251
HIV Ab test nhanh (BH Quân)
53600
53600
252
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động
298000
298000
253
Định lượng Ferritin [Máu]
80800
80800
254
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
12600
12600
255
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid
75100
75100
256
Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
257
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
258
Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929)
381000
381000
259
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]
64600
64600
260
Rubella virus Ab test nhanh
149000
149000
261
Định lượng Pepsinogen I [Máu]
581000
581000
262
EBV IgG miễn dịch tự động
184000
184000
263
HBsAg test nhanh
53600
53600
264
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
328000
328000
265
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động
298000
298000
266
Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
149000
149000
267
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động
178000
178000
268
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
86600
86600
269
Định lượng Aldosteron [Máu]
521000
521000
270
Vi khuẩn khẳng định
464000
464000
271
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
21500
21500
272
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]
80800
80800
273
Định lượng Urê (dịch)
21500
21500
274
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
207000
207000
275
Định lượng Sắt [Máu]
32300
32300
276
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan
411000
411000
277
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết
328000
328000
278
Phản ứng Pandy [dịch]
8500
8500
279
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
80800
80800
280
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động
298000
298000
281
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động
154000
154000
282
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
23100
23100
283
Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương
80800
80800
284
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm
17300
17300
285
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)
12900
12900
286
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng
32100
32100
287
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
253000
253000
288
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động
119000
119000
289
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)
74800
74800
290
Đo lactat trong máu
96900
96900
291
HBeAb miễn dịch tự động
95500
95500
292
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard
464000
464000
293
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
294
Định lượng Transferin [Máu]
64600
64600
295
Định lượng Apo A₁ (Apolipoprotein A₁) [Máu]
48400
48400
296
Virus Ag miễn dịch tự động
298000
298000
297
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu
92400
92400
298
Định lượng Vitamin B12 [Máu]
75400
75400
299
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động
119000
119000
300
Chlamydia test nhanh
71600
71600
301
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)
43100
43100
302
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
41700
41700
303
Pneumocystis miễn dịch bán tự động
358000
358000
304
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động
40400
40400
305
Phản ứng CRP
21500
21500
306
Measles virus Ab miễn dịch tự động
252000
252000
307
Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen
6300
6300
308
HDV Ab miễn dịch bán tự động
214000
214000
309
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
68000
68000
310
Định lượng CA¹²⁵ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
284000
284000
311
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)
338000
338000
312
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry
392000
392000
313
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]
64600
0
314
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động
298000
298000
315
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động
295000
295000
316
Định lượng Glucose (dịch chọc dò)
12900
12900
317
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)
244000
244000
318
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng
87100
87100
319
Định lượng HbA1c [Máu]
101000
101000
320
C-Peptid
171000
171000
321
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)
415000
415000
322
Định lượng Fructosamin [Máu]
91600
91600
323
Cryptosporidium test nhanh
238000
238000
324
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
37700
37700
325
Định lượng Axit Uric (niệu)
16100
16100
326
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động
250000
250000
327
Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
374000
374000
328
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX
231000
231000
329
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
41700
41700
330
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động
154000
154000
331
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)
48400
48400
332
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
333
Định lượng Progesteron [Máu]
80800
80800
334
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH)
4714000
4714000
335
Định lượng yếu tố Thrombomodulin
207000
207000
336
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
36900
36900
337
Phát hiện kháng đông đường chung
88600
88600
338
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
297000
297000
339
Đo nồng độ cồn
15000
0
340
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
26900
26900
341
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động
167000
167000
342
Định lượng Myoglobin [Máu]
91600
91600
343
Định lượng Folate [Máu]
86200
86200
344
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]
12900
12900
345
Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu]
562000
562000
346
Điện di huyết sắc tố
358000
358000
347
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
68000
68000
348
Định lượng Benzodiazepin [niệu]
37700
37700
349
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
20700
20700
350
Trichomonas vaginalis nhuộm soi
41700
41700
351
Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
374000
374000
352
Máu lắng (bằng máy tự động)
34600
34600
353
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
258000
258000
354
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động
298000
298000
355
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
56000
56000
356
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
102000
102000
357
Đo độ nhớt dịch khớp
51900
51900
358
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
91600
91600
359
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
12600
12600
360
Định lượng Clo (dịch não tuỷ)
22500
22500
361
Tế bào học dịch màng khớp
159000
159000
362
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]
43100
43100
363
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn
436000
436000
364
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh
41700
41700
365
Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang
516000
516000
366
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
196000
196000
367
Định lượng Protein (niệu)
13900
13900
368
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
34600
34600
369
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]
32300
32300
370
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
244000
244000
371
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
86200
86200
372
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động
298000
298000
373
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu
258000
258000
374
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động
119000
119000
375
Đo các chất khí trong máu
215000
215000
376
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)
297000
297000
377
Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
1314000
1314000
378
Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt)
25800
25800
379
Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính
9600
9600
380
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]
192000
192000
381
Định lượng Protein S toàn phần
231000
231000
382
Influenza virus A, B test nhanh
170000
0
383
Định lượng CRP
53800
53800
384
Định lượng D-Dimer
253000
253000
385
HEV IgM miễn dịch tự động
313000
313000
386
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động
143000
143000
387
Định lượng Cystatine C [Máu]
86200
86200
388
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động
154000
154000
389
Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch)
298000
298000
390
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)
28800
28800
391
HBsAg khẳng định
614000
614000
392
Clostridium difficile miễn dịch tự động
814000
814000
393
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
29000
29000
394
Gross
16100
16100
395
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
86600
86600
396
Nhuộm Glycogen theo Best
404000
404000
397
Định lượng Dưỡng chấp [niệu]
26900
26900
398
Định nhóm máu tại giường
39100
39100
399
Demodex nhuộm soi
41700
41700
400
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
69300
69300
401
Xét nghiệm cặn dư phân
53600
53600
402
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
258000
258000
403
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH)
5414000
5414000
404
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin
328000
328000
405
Định lượng Anti Xa
253000
253000
406
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou
349000
349000
407
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động
119000
119000
408
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]
176000
176000
409
HBeAg miễn dịch bán tự động
95500
95500
410
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
238000
238000
411
Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống nghiệm)
34600
34600
412
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động
178000
178000
413
HBeAb miễn dịch bán tự động
95500
95500
414
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
39100
39100
415
Paracetamol
37700
37700
416
Nhuộm xanh alcian
434000
434000
417
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry
428000
428000
418
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
21500
21500
419
Định lượng Testosterol [Máu]
93700
93700
420
Định lượng kháng thể kháng Insulin
387000
387000
421
Định lượng Haptoglobin
96900
96900
422
Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ.
189000
189000
423
Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
424
OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia)
47500
47500
425
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động
191000
191000
426
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương
80800
80800
427
Định lượng Tranferin Receptor
107000
107000
428
Maclagan
16100
16100
429
HBsAb định lượng
116000
116000
430
Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
284000
284000
431
Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu]
349000
349000
432
Định lượng Ferritin
80800
80800
433
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]
37700
37700
434
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ
51900
51900
435
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
189000
189000
436
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
437
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)
14900
14900
438
Trứng giun soi tập trung
41700
41700
439
Định lượng Plasminogen
207000
207000
440
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
297000
297000
441
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
442
Trichomonas vaginalis soi tươi
41700
41700
443
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động
252000
252000
444
Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương
184000
184000
445
Cell bloc (khối tế bào)
234000
234000
446
Định lượng bổ thể C3 [Máu]
59200
59200
447
Treponema pallidum nhuộm soi
68000
68000
448
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
41700
41700
449
Vi nấm test nhanh
238000
238000
450
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
74800
74800
451
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)
92400
92400
452
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế
30000
30000
453
Điện di protein huyết thanh
371000
371000
454
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]
182000
182000
455
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
23100
23100
456
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên
436000
436000
457
HSV 1 IgG miễn dịch tự động
214000
214000
458
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
459
Đo khả năng găn sắt toàn thể
75400
75400
460
Virus Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
461
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
26900
26900
462
Nhuộm Grocott
366000
366000
463
Erythropoietin
80800
80800
464
Chlamydia Ab miễn dịch tự động
178000
178000
465
Định lượng IgM
64600
64600
466
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)
541000
541000
467
Tinh dịch đồ
50000
0
468
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi
41700
41700
469
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)
31100
31100
470
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
91600
91600
471
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động
119000
119000
472
Định lượng Mg [Máu]
32300
32300
473
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
238000
238000
474
Định lượng Cyclosphorin [Máu]
323000
323000
475
Tế bào học dịch rửa phế quản
159000
159000
476
HIV Ag/Ab test nhanh
98200
98200
477
Định lượng Globulin (thuỷ dịch)
21500
21500
478
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]
64600
64600
479
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
130000
130000
480
Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
481
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
91600
91600
482
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt
258000
258000
483
Định lượng Creatinin (dịch)
21500
21500
484
Định lượng Amylase (dịch)
21500
21500
485
Tìm tế bào Hargraves
64600
64600
486
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
59200
59200
487
Dengue virus IgA test nhanh
238000
238000
488
Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
489
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]
139000
139000
490
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian
434000
434000
491
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)
26900
26900
492
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc
238000
238000
493
Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA
2227000
2227000
494
Vibrio cholerae soi tươi
68000
68000
495
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI
231000
231000
496
Định lượng Urê máu [Máu]
21500
21500
497
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
86200
86200
498
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim
159000
159000
499
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi
41700
41700
500
Virus test nhanh
238000
238000
501
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]
96900
96900
502
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động
154000
154000
503
Urobilin, Urobilinogen: Định tính
6300
6300
504
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
21500
21500
505
Định lượng Estradiol [Máu]
80800
80800
506
Mycoplasma hominis test nhanh
238000
238000
507
Định lượng D-Dimer [Máu]
253000
253000
508
Định lượng IgE
64600
64600
509
HBc total miễn dịch bán tự động
71600
71600
510
HBsAb test nhanh
59700
59700
511
EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động
214000
214000
512
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]
161000
161000
513
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
21500
21500
514
CMV IgM miễn dịch bán tự động
130000
130000
515
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]
43100
43100
516
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động
298000
298000
517
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
15200
15200
518
Định lượng Acid Folic
86200
86200
519
Cặn Addis
43100
43100
520
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng
814000
814000
521
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu
69300
69300
522
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)
36900
36900
523
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
80800
80800
524
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)
57700
57700
525
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X
458000
458000
526
Mycobacterium tuberculosis Mantoux
11900
11900
527
HEV Ab test nhanh
119000
119000
528
Streptococcus pyogenes ASO
41700
41700
529
Virus Ab miễn dịch tự động
298000
298000
530
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)
39100
39100
531
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác
51900
51900
532
Leptospira test nhanh
138000
138000
533
HBeAb test nhanh
59700
59700
534
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
39100
39100
535
Nghiệm pháp Von-Kaulla
51900
51900
536
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi
20400
20400
537
EBV IgM miễn dịch tự động
191000
191000
538
HEV IgG miễn dịch tự động
313000
313000
539
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)
34600
34600
540
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]
408000
408000
541
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
74800
74800
542
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
297000
297000
543
Định lượng Pre-albumin [Máu]
96900
96900
544
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
284000
284000
545
Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
297000
297000
546
Định tính Codein (test nhanh) [niệu]
43100
43100
547
Định lượng Interleukin - 12p70 human
768000
768000
548
Nhuộm Shorr
404000
404000
549
Định lượng Phospho (máu)
21500
21500
550
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]
96900
96900
551
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)
92400
92400
552
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
43100
43100
553
Vi nấm nhuộm soi
41700
41700
554
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)
173000
173000
555
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
21500
21500
556
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
36900
36900
557
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]
26900
26900
558
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
80800
80800
559
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
178000
178000
560
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
1164000
1164000
561
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)
69300
69300
562
Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
563
Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
189000
189000
564
Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
565
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
27400
27400
566
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
1164000
1164000
567
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh
533000
533000
568
Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
569
Định lượng Creatinin (máu)
21500
21500
570
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy
159000
159000
571
Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu
72800
72800
572
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động
154000
154000
573
Định lượng Albumin (thuỷ dịch)
21500
21500
574
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết
41700
41700
575
Inhibin A
236000
236000
576
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
64600
64600
577
CMV IgG miễn dịch bán tự động
113000
113000
578
Mycobacterium leprae nhuộm soi
68000
68000
579
Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)
1054000
1054000
580
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
21500
21500
581
Định lượng Troponin T [Máu]
75400
75400
582
Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid
366000
366000
583
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
26900
26900
584
HSV 1 IgM miễn dịch tự động
214000
214000
585
Canxi, Phospho định tính
6300
6300
586
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
119000
119000
587
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI
288000
288000
588
Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
189000
189000
589
Xét nghiệm SISH
5414000
5414000
590
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)
26900
26900
591
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]
471000
471000
592
Xn kháng thể kháng lao
50000
0
593
Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry)
366000
366000
594
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
541000
541000
595
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
80800
80800
596
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
80800
80800
597
Định lượng Histamine
989000
989000
598
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep
564000
564000
599
Định tính Protein Bence -jones [niệu]
21500
21500
600
HBcAb test nhanh
59700
59700
601
CMV IgM miễn dịch tự động
130000
130000
602
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]
145000
145000
603
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng
278000
278000
604
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu)
94100
94100
605
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động
298000
298000
606
Cryptococcus test nhanh
113000
113000
607
Xác định nhanh 1NR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay
40400
40400
608
HBc total miễn dịch tự động
71600
71600
609
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc
172000
172000
610
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
64600
64600
611
Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
189000
189000
612
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
244000
244000
613
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân
65600
65600
614
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động
202000
202000
615
Định lượng Acid Uric [Máu]
21500
21500
616
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
617
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
173000
173000
618
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)
29000
29000
619
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]
290000
290000
620
Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
621
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
43100
43100
622
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
297000
297000
623
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
38200
38200
624
Định lượng Heparin
207000
207000
625
Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
284000
284000
626
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]
64600
64600
627
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu
48400
48400
628
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]
204000
204000
629
Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
297000
297000
630
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động
250000
250000
631
Treponema pallidum soi tươi
68000
68000
632
Vi nấm soi tươi
41700
41700
633
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm)
40400
40400
634
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff
388000
388000
635
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]
80800
80800
636
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
23100
23100
637
Định lượng Phospho (niệu)
20400
20400
638
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII)
138000
138000
639
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]
64600
64600
640
HAV IgM miễn dịch bán tự động
106000
106000
641
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
120000
120000
642
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)
26900
26900
643
Định lượng Urê (niệu)
16100
16100
644
Định lượng β2 microglobulin [Máu]
75400
75400
645
Định lượng CA 19 – 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
284000
284000
646
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
297000
297000
647
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
12900
12900
648
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
53800
53800
649
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động
178000
178000
650
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động
298000
298000
651
Điện di miễn dịch huyết thanh
1016000
1016000
652
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
258000
258000
653
Trứng giun, sán soi tươi
41700
41700
654
Định lượng Canxi (niệu)
24600
24600
655
HBsAg định lượng
471000
471000
656
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen
77300
77300
657
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
68000
68000
658
Salmonella Widal
178000
178000
659
Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
209000
209000
660
HEV IgM test nhanh
119000
119000
661
Định lượng Calcitonin [Máu]
134000
134000
662
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)
31100
31100
663
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]
150000
150000
664
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
32100
32100
665
Đo lưu huyết não
43400
43400
666
Nội soi ruột non bóng kẹp
7000000
0
667
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản
1133000
1133000
668
Siêu âm Doppler mạch máu
222000
222000
669
Chụp tủy sống có tiêm thuốc
397000
0
670
Chụp Xquang khớp vai phải thẳng
65400
65400
671
Chích áp xe vú
219000
219000
672
Điều trị tủy răng số 25
565000
565000
673
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
65400
65400
674
Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA
3581000
0
675
Siêu âm tuyến nước bọt
100000
43900
676
Thuỷ châm
66100
66100
677
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
237000
237000
678
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
330000
330000
679
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện
333000
333000
680
Nội soi phế quản dưới gây mê
1761000
1761000
681
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
67300
67300
682
Hàn composite cổ răng
337000
337000
683
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang
893000
893000
684
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
66100
66100
685
Nhổ răng khó
500000
0
686
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường
222000
222000
687
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
231000
231000
688
Chụp Xquang khớp vai trái nghiêng hoặc chếch
65400
65400
689
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
258000
258000
690
Chích áp xe tuyến Bartholin
831000
831000
691
Chụp Xquang xương cẳng tay phải thẳng nghiêng
65400
65400
692
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
65400
65400
693
Nội soi khí - phế quản ống mềm qua ống nội khí quản
415000
415000
694
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang
522000
522000
695
Điện châm điều trị liệt chi trên
67300
67300
696
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi trái bánh chè
65400
65400
697
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
893000
893000
698
Thông vòi nhĩ
86600
86600
699
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)
1311000
1311000
700
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)
1442000
1442000
701
Siêu âm khớp (một vị trí)
100000
43900
702
Chụp Xquang xương cánh tay phải thẳng nghiêng
65400
65400
703
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân phải thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
65400
704
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (Bao gồm mạch: Gan, tuỵ, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)
1701000
1701000
705
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng
2212000
2212000
706
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
100000
43900
707
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
110000
110000
708
Định lượng kháng thể kháng Prothrombin
448000
448000
709
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)
525000
525000
710
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm
152000
152000
711
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn
2212000
2212000
712
Nội soi siêu âm trực tràng
1164000
1164000
713
Nắn, bó gẫy xương gót
144000
144000
714
Một răng sứ Cô ban
3000000
0
715
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê
290000
290000
716
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
35500
35500
717
Nhổ răng đơn giản
200000
0
718
Siêu âm khớp gối
100000
43900
719
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT)
522000
522000
720
Chụp Xquang xương đòn trái thẳng hoặc chếch
65400
65400
721
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang
115000
0
722
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê
865000
865000
723
Nắn trật khớp gối (Bột liền)
259000
259000
724
Đo độ mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 1 vi trí (cột sống)
82300
82300
725
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
335000
335000
726
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi
580000
580000
727
Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
1636000
1636000
728
Nắn, bó bột bàn tay (bột liền)
234000
234000
729
Xông thuốc bằng máy
42900
42900
730
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ
533000
533000
731
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)
82100
82100
732
Chụp Xquang Chausse III
65400
65400
733
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang
632000
632000
734
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
576000
576000
735
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết
513000
513000
736
Test Hp
300000
0
737
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang
155000
0
738
Đo độ mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 1 vị trí
82300
82300
739
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
134000
134000
740
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (nông chiều dài ≥ l0 cm)
237000
237000
741
Đo độ mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 2 vi trí (Cổ xương đùi+Cẳng tay) - bên trái
141000
141000
742
Thay huyết tươngThay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế albumin 5%
1636000
1636000
743
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
152000
152000
744
Nội soi phế quản ống mềm gây tê
753000
753000
745
Thông lệ đạo 2 mắt
94400
94400
746
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
234000
234000
747
Phong bế cạnh cột sống thắt lưng (chưa bao gồm tiền thuốc)
300000
0
748
Siêu âm tinh hoàn hai bên
100000
43900
749
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
25900
25900
750
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy
522000
522000
751
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
62900
62900
752
Điện châm điều trị giảm đau do zona
67300
67300
753
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán
1125000
1125000
754
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê
753000
753000
755
Đốt lạnh họng hạt
130000
130000
756
Nội soi chụp mật tụy ngược dòng (Chẩn đoán)
7500000
0
757
Điều trị tủy răng số 26 hàm trên
925000
925000
758
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)
100000
59500
759
Nhổ răng số 8 mọc lệch 75 độ
1000000
0
760
Điều trị bằng Laser công suất thấp
47400
47400
761
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằng bóng
2678000
2678000
762
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
65400
763
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ
1311000
1311000
764
Mở thông dạ dày bằng nội soi
2697000
2697000
765
Siêu âm Doppler tim
222000
222000
766
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
65400
65400
767
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
222000
222000
768
Nắn, bó bột gãy xương chậu
624000
624000
769
Chụp động mạch vành
5916000
5916000
770
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi
2678000
2678000
771
Đo độ mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 2 vị trí
141000
141000
772
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
358000
358000
773
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
66100
66100
774
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma
333000
333000
775
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da
178000
178000
776
Chụp Xquang ngực thẳng (Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế))
56200
56200
777
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang
522000
522000
778
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa
260000
0
779
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
1701000
1701000
780
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện
333000
333000
781
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
2584000
2584000
782
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)
107000
107000
783
Ôn châm
81800
81800
784
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
2897000
2897000
785
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
632000
632000
786
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy
522000
522000
787
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
66100
66100
788
Bơm rửa khoang màng phổi
216000
216000
789
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm
1002000
1002000
790
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu
189000
189000
791
Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)
3250000
3250000
792
Điều trị tủy răng số 15
565000
565000
793
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement
97000
97000
794
Tiêm dưới kết mạc
47500
47500
795
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
513000
513000
796
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm
221000
221000
797
Lấy cao răng
134000
134000
798
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES)
1636000
1636000
799
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
65400
65400
800
Cắt u amidan
3771000
3771000
801
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
100000
43900
802
Oxy dược dụng( 2 lít/phút)
0
0
803
Nội soi đại tràng-lấy dị vật
1696000
1696000
804
Nội soi dạ dày gây mê
1000000
0
805
Tập vận động có trợ giúp
46900
46900
806
Nội soi ổ bụng
825000
825000
807
Nhổ răng sữa
37300
37300
808
Mãng châm
81800
81800
809
Tiêm điểm bán gân (Chưa bao gồm thuốc)
200000
0
810
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán
1761000
1761000
811
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay
335000
335000
812
Điện châm điều trị ù tai
67300
67300
813
Nội soi sinh thiết u vòm (gây mê)
1559000
1559000
814
Kỹ thuật xoa bóp vùng
41800
41800
815
Điều trị tủy răng số 22
422000
422000
816
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim
1625000
1625000
817
Đốt họng hạt bằng nhiệt
79100
79100
818
Giảm đau sau phẫu thuật do bệnh nhân tự điều khiển thuốc tê qua đường tĩnh mạch trong 03 ngày
2100000
0
819
Thông lệ đạo 1 mắt
59400
59400
820
Siêu âm tuyến vú hai bên
100000
43900
821
Đo độ mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 2 vi trí (Cột sống+Cẳng tay)- tay phải
141000
141000
822
Nội soi khí - phế quản ống mềm chẩn đoán
415000
415000
823
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
2068000
0
824
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần)
1541000
1541000
825
Siêu âm ổ bụng + màng phổi
100000
43900
826
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
67300
67300
827
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận
178000
178000
828
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
1636000
1636000
829
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
617000
617000
830
Điều trị tủy răng số 21
422000
422000
831
Oxy dược dụng( 8 lít/phút)
8640
8640
832
Nong và đặt stent động mạch vành
6816000
6816000
833
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
52500
52500
834
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích.
2212000
2212000
835
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh
67300
67300
836
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
100000
43900
837
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
100000
43900
838
Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc)
367000
0
839
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang
632000
632000
840
Siêu âm cổ tay
100000
43900
841
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày
2697000
2697000
842
Đặt sonde bàng quang
90100
90100
843
Siêu âm tuyến tiền liệt
100000
43900
844
Một răng cercon full
5500000
0
845
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
35500
35500
846
Điều trị tủy răng số 43
422000
422000
847
Đo điện thính giác thân não
178000
178000
848
Nội soi đại tràng sigma có sinh thiết
408000
408000
849
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ
34200
34200
850
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
335000
335000
851
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] (Chụp X-quang số hóa 2 phim)
97200
97200
852
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
1133000
1133000
853
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
1446000
1446000
854
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh không thở máy
1443000
1443000
855
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
1442000
1442000
856
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
479000
479000
857
Thay canuyn mở khí quản
247000
247000
858
Truyền hóa chất tĩnh mạch
155000
155000
859
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)
632000
632000
860
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
399000
399000
861
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy)
1701000
1701000
862
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
67300
67300
863
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
100000
43900
864
Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên
127000
0
865
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
152000
152000
866
Chụp Xquang xương cổ tay trái thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
65400
867
Chụp CT - Scanner cột sống ngực
522000
522000
868
Chụp Xquang lồng ngực thẳng
65400
65400
869
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)
1701000
1701000
870
Một răng sứ Imes - Icore đắp sứ
3000000
0
871
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)
530000
530000
872
Điều trị bằng các dòng điện xung
41400
41400
873
Chích áp xe thành sau họng gây tê/ gây mê
250000
250000
874
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
247000
247000
875
Một răng sứ Cercon full
5500000
0
876
Nội soi mũi, họng có sinh thiết (gây mê)
1559000
1559000
877
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
335000
335000
878
Cắt chỉ khâu kết mạc
32900
32900
879
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn
35500
35500
880
Đo điện não vi tính
64300
64300
881
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA)
5598000
5598000
882
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
728000
728000
883
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm
77000
77000
884
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA)
5598000
5598000
885
Tiêm khớp vai
91500
91500
886
Nắn, bó bột gãy xương chày
335000
335000
887
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
334000
334000
888
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
35500
35500
889
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
1696000
1696000
890
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)
1541000
1541000
891
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
5570000
0
892
Fibroscan gan (Chẩn đoán sớm xơ gan và gan nhiễm mỡ)
250000
0
893
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản
1311000
1311000
894
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
125000
125000
895
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
66100
66100
896
Chụp Xquang khớp gối trái thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
65400
897
Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc)
244000
244000
898
Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan
558000
558000
899
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
66100
66100
900
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành
6816000
6816000
901
Oxy dược dụng( 3 lít/phút)
3240
3240
902
Thuỷ châm điều trị đau lưng
66100
66100
903
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang
893000
893000
904
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2
333000
333000
905
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
447000
447000
906
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người
66100
66100
907
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người
46900
46900
908
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
100000
43900
909
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
2214000
2214000
910
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
335000
335000
911
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy
2212000
2212000
912
Nhổ răng số 8 mọc lệch
500000
0
913
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng
653000
653000
914
Điều trị bằng tia hồng ngoại (PHỤC HỒI CHỨC NĂNG)
35200
35200
915
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
1446000
1446000
916
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp
66100
66100
917
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser
337000
337000
918
Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú]
127000
127000
919
Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater
2678000
2678000
920
Điều trị tủy răng số 31
422000
422000
921
Oxy dược dụng (1 lít/phút)
1080
1080
922
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)
1701000
1701000
923
Nội soi khớp chẩn đoán
483000
483000
924
Rửa cùng đồ 1 mắt
41600
41600
925
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
66100
66100
926
Đo khúc xạ máy
9900
9900
927
Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng
1144000
1144000
928
Rửa bàng quang
198000
198000
929
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
66100
66100
930
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
982000
982000
931
Đặt sonde hậu môn
82100
82100
932
Tập với dụng cụ chèo thuyền
29000
29000
933
Điều trị tủy răng số 17 hàm trên
925000
925000
934
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
45300
45300
935
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
1442000
1442000
936
Bơm rửa phế quản
1461000
1461000
937
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy
3261000
3261000
938
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
1311000
1311000
939
Cắt chỉ khâu giác mạc
32900
32900
940
Điều trị bằng oxy cao áp
233000
233000
941
Điều trị tủy răng số 14
565000
565000
942
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
97200
97200
943
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
67300
67300
944
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)
632000
632000
945
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
632000
632000
946
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT
105000
105000
947
Lọc máu chu kỳ
556000
556000
948
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam
247000
247000
949
Chụp CT scanner hốc mắt
522000
522000
950
Siêu âm màng phổi
100000
43900
951
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
2214000
2214000
952
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
1446000
1446000
953
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang
525000
0
954
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
65400
65400
955
Đo độ mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 2 vi trí (Cột sống+Cẳng tay)- tay trái
141000
141000
956
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy)
1446000
1446000
957
Một hàm tháo lắp cứng + răng
2500000
0
958
Nội soi bàng quang
525000
525000
959
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
100000
43900
960
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]
628000
628000
961
Nắn, bó bột cột sống (bột liền)
624000
624000
962
Nội soi tai mũi họng
104000
104000
963
Chụp Xquang tuyến nước bọt
386000
386000
964
Đo độ mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 1 vi trí (xương cẳng tay) - tay trái
82300
82300
965
Điều trị đốt điện các khối u nội khí phế quản với tia laser
2844000
2844000
966
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
944000
944000
967
Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ
1636000
1636000
968
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
263000
263000
969
Nhổ răng số 8 mọc lệch 75 độ
1500000
0
970
Rửa cùng đồ
41600
41600
971
Chụp Xquang khớp khuỷu gập phải (Jones hoặc Coyle)
65400
65400
972
Chụp Xquang xương cẳng chân phải thẳng nghiêng
65400
65400
973
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2
333000
333000
974
Điều trị tủy răng số 46 hàm dưới
795000
795000
975
Chụp Xquang xương cổ tay phải thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
65400
976
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang
522000
522000
977
Đốt nhiệt cao tần dùng kim ba
16500000
0
978
Siêu âm thai
100000
43900
979
Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp
1636000
1636000
980
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết
433000
433000
981
Một răng imes-icore full
3500000
0
982
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ.
2678000
2678000
983
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)
2214000
2214000
984
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ
243000
243000
985
Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng sinh thiết
1944000
1944000
986
Chụp Xquang Blondeau
65400
65400
987
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]
155000
155000
988
Xông hơi thuốc
42900
42900
989
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng
91500
91500
990
Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng chẩn đoán
1944000
1944000
991
Xoa bóp bấm huyệt
65500
65500
992
Điều trị sẩn cục bằng Plasma
333000
333000
993
Chích áp xe sàn miệng (gây mê)
729000
729000
994
Đo độ mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 1 vi trí (cổ xương đùi)- chân phải
82300
82300
995
Nắn trật khớp khuỷu tay (Bột liền)
399000
399000
996
Tập ho có trợ giúp
30100
30100
997
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
1701000
1701000
998
Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ
558000
558000
999
Siêu âm chẩn đoán( mắt)
59500
59500
1000
Chụp lỗ thị giác
65400
65400
1001
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng
2277000
2277000
1002
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại
34200
34200
1003
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang
632000
632000
1004
Từ châm
81800
81800
1005
Điều trị tủy răng số 47 hàm dưới
795000
795000
1006
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
335000
335000
1007
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột
5390000
5390000
1008
Chọc dò màng ngoài tim
247000
247000
1009
Nắn, bó bột gãy xương hàm
399000
399000
1010
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
319000
319000
1011
Rửa bàng quang lấy máu cục
198000
198000
1012
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma
333000
333000
1013
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA
82300
82300
1014
Chụp Xquang khung chậu thẳng (Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế))
65400
65400
1015
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
65400
65400
1016
Nội soi tai
40000
40000
1017
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)
2214000
2214000
1018
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ
2678000
2678000
1019
Nắn, bó bột gãy mâm chày
335000
335000
1020
Điện châm điều trị liệt nửa người
67300
67300
1021
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc
1461000
1461000
1022
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da
653000
653000
1023
Chụp cộng hưởng từ sọ não
1311000
1311000
1024
Một răng sứ thép mặt ngoài
600000
0
1025
Cắt nang thừng tinh một bên
1784000
1784000
1026
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
66100
66100
1027
Chọc dịch tủy sống
107000
107000
1028
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5%
1636000
1636000
1029
Điện tim thường
32800
32800
1030
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
100000
43900
1031
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan( Chưa bao gồm ống thông)
597000
597000
1032
Nhét bấc mũi sau
116000
116000
1033
Chụp Xquang khớp vai phải nghiêng hoặc chếch
65400
65400
1034
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)
29000
29000
1035
Đo độ mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 2 vi trí (Cổ xương đùi+Cẳng tay) - bên phải
141000
141000
1036
Nắn, bó bột cột sống
624000
624000
1037
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết
408000
408000
1038
Chụp CT - Scanner cột sống thắt lưng
522000
522000
1039
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm
2388000
2388000
1040
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng
1311000
1311000
1041
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường
186000
186000
1042
Nắn trật khớp xương đòn (Bột liền)
399000
399000
1043
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm
500000
305000
1044
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi
265000
265000
1045
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
1482000
1482000
1046
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
35500
35500
1047
Nhổ chân răng vĩnh viễn
190000
190000
1048
Đốt nhiệt cao tần dùng kim đơn
11000000
0
1049
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
65400
65400
1050
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)
1446000
1446000
1051
Nội soi mũi
40000
40000
1052
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
65400
65400
1053
Điều trị tủy răng số 35
565000
565000
1054
Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê)
278000
278000
1055
Chọc rửa xoang hàm
278000
278000
1056
Khâu rách cùng đồ âm đạo
1898000
1898000
1057
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới
66100
66100
1058
Chụp cộng hưởng từ khớp gối( chân phải)
1311000
1311000
1059
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
185000
185000
1060
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
1242000
1242000
1061
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính
67300
67300
1062
Chụp Xquang khớp khuỷu trái thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
65400
1063
Chụp CT - Scanner ổ bụng
522000
522000
1064
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)
632000
632000
1065
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa
220000
0
1066
Gây mê khác
699000
699000
1067
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
20500
20500
1068
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]
5598000
5598000
1069
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân trái thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
65400
1070
Mở bao sau đục bằng laser
257000
257000
1071
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
66100
66100
1072
Siêu âm tại giường
43900
43900
1073
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement
337000
337000
1074
Chụp Xquang xương cẳng tay trái thẳng nghiêng
65400
65400
1075
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ
559000
559000
1076
Điều trị tủy răng số 45
565000
565000
1077
Chụp tủy sống có thuốc cản quang số hóa
517000
0
1078
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
155000
155000
1079
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
335000
335000
1080
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa
560000
0
1081
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)
2212000
2212000
1082
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)
1446000
1446000
1083
Bơm thông lệ đạo
94400
94400
1084
Mở thông dạ dày qua nội soi
2679000
2679000
1085
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2
333000
333000
1086
Đặt nội khí quản 2 nòng
568000
568000
1087
Hàn răng sữa sâu ngà
97000
97000
1088
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
43900
43900
1089
Tiêm ngoài màng cứng cột sống thắt lưng (Chưa bao gồm thuốc)
600000
0
1090
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma
333000
333000
1091
Chụp Xquang xương đùi phải thẳng nghiêng
65400
65400
1092
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
186000
186000
1093
Nắn, bó bột bàn chân (bột liền)
234000
234000
1094
Chụp CT - Scanner hệ tiết niệu
522000
522000
1095
Điều trị tủy răng số 32
422000
422000
1096
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
152000
152000
1097
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm
20400
20400
1098
Nắn trật khớp khuỷu chân (Bột liền)
259000
259000
1099
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
335000
335000
1100
Chụp Angiography mắt
214000
0
1101
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê
723000
723000
1102
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
166000
166000
1103
Chụp Xquang khung chậu thẳng
65400
65400
1104
Nhổ chân răng sữa
37300
37300
1105
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
21400
21400
1106
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống
7266000
7266000
1107
Làm răng sứ thường
300000
0
1108
Một răng sứ Cô-ban
3000000
0
1109
Nhổ răng ngầm dưới xương
250000
250000
1110
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy)
1442000
1442000
1111
Thận nhân tạo cấp cứu
1541000
1541000
1112
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất
632000
632000
1113
Oxy dược dụng( 10 lít/phút)
10800
10800
1114
Điều trị tủy răng sữa
271000
271000
1115
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
67300
67300
1116
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc
78400
78400
1117
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
66100
66100
1118
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D
1701000
1701000
1119
Chích áp xe quanh Amidan (gây tê)
263000
263000
1120
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
3261000
3261000
1121
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (Lấy dị vật trong mũi không gây mê)
194000
194000
1122
Chụp Xquang ngực thẳng
65400
65400
1123
Hút huyết khối trong động mạch vành
6816000
6816000
1124
Điều trị bằng Parafin
42400
42400
1125
Mở thông bàng quang trên xương mu
373000
373000
1126
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2
333000
333000
1127
Chích áp xe sàn miệng (gây tê)
263000
263000
1128
Cắt một nửa đại tràng phải, trái do ung thư kèm vét hạch hệ thống
4470000
4470000
1129
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa
728000
728000
1130
Siêu âm tử cung phần phụ
100000
43900
1131
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
137000
137000
1132
Điện châm điều trị nôn nấc
67300
67300
1133
Chụp cộng hưởng từ khớp
1311000
1311000
1134
Nắn, bó bột trật khớp gối
259000
259000
1135
Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
865000
865000
1136
Dẫn lưu đài bể thận qua da
917000
917000
1137
Sinh thiết hốc mũi
126000
126000
1138
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement
247000
247000
1139
Chụp Xquang Hirtz
65400
65400
1140
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
32900
32900
1141
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
259000
259000
1142
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
35500
35500
1143
Điều trị tủy răng số 23
422000
422000
1144
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
178000
178000
1145
Mammography (1 bên)
93200
0
1146
Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP)
1636000
1636000
1147
Chụp Xquang xương gót phải thẳng nghiêng
65400
65400
1148
Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)
3081000
0
1149
Nội soi trực tràng ống mềm
189000
189000
1150
Chọc dịch não tủy
107000
107000
1151
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
140000
140000
1152
Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy)
823000
823000
1153
Chụp CLVT hốc mắt
522000
522000
1154
Sắc thuốc thang
12500
12500
1155
Soi cổ tử cung
61500
61500
1156
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
29900
29900
1157
Tập đi với gậy
29000
29000
1158
Sinh thiết gan
3000000
0
1159
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)
522000
522000
1160
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
234000
234000
1161
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
34200
34200
1162
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ
67300
67300
1163
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su
728000
728000
1164
Thủ thuật nong vòi nhĩ
37900
37900
1165
Nhổ răng vĩnh viễn
207000
207000
1166
Tập đi với khung treo
29000
29000
1167
Siêu âm phần mềm
100000
43900
1168
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online))
1504000
1504000
1169
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)
2214000
2214000
1170
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)
128000
128000
1171
Đo độ mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 2 vi trí (Cột sống+Cổ xương đùi) - bên phải
141000
141000
1172
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (gối trái)
522000
522000
1173
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
35500
35500
1174
Lấy dị vật họng miệng
40800
40800
1175
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng
3414000
3414000
1176
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)
917000
917000
1177
Kéo nắn cột sống cổ
45300
45300
1178
Nhổ răng số 8 mọc thường
500000
0
1179
Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi
1696000
1696000
1180
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
45800
45800
1181
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
9631000
0
1182
Soi góc tiền phòng
52500
52500
1183
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
152000
152000
1184
Cắt u mi cả bề dày không ghép
724000
724000
1185
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực
1311000
1311000
1186
Tiêm khớp gối
91500
91500
1187
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm
1235000
1235000
1188
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
1701000
1701000
1189
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)
1446000
1446000
1190
Tiêm ngoài màng cứng
319000
319000
1191
Phong bế dây thần kinh (Chưa bao gồm thuốc)
300000
0
1192
Oxy dược dụng( 4 lít/phút)
4320
4320
1193
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V
67300
67300